Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.290.738 170.632 730.310 402.769 1.665.420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 713 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.290.738 170.632 730.310 402.056 1.665.420
4. Giá vốn hàng bán 1.190.166 158.632 702.310 373.790 1.525.080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.572 12.000 28.000 28.266 140.340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 884 1.378 8.385 972 2.707
7. Chi phí tài chính 6.452 3.514 8.211 6.236 33.035
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.452 3.514 8.211 6.236 33.035
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 212 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.117 10.179 15.399 11.718 61.982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.675 -315 12.775 11.285 48.029
12. Thu nhập khác 11.372 4.267 5.889 9.448 8.294
13. Chi phí khác 15.871 3.401 7.726 9.572 7.434
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.499 866 -1.837 -124 860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.177 551 10.939 11.161 48.889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.074 268 2.269 867 20.530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.074 268 2.269 867 20.530
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.103 283 8.670 10.294 28.359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 289 99 -121 1.143 2.147
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.814 184 8.791 9.152 26.212