1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.940
|
57.393
|
51.561
|
27.788
|
52.486
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.940
|
57.393
|
51.561
|
27.788
|
52.486
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.222
|
31.675
|
26.579
|
12.414
|
28.234
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.718
|
25.718
|
24.981
|
15.374
|
24.252
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.356
|
1.807
|
2.140
|
1.771
|
4.220
|
7. Chi phí tài chính
|
145
|
-1.846
|
100
|
2.789
|
141
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
356
|
611
|
312
|
436
|
524
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.406
|
3.709
|
3.421
|
4.823
|
3.745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.168
|
25.050
|
23.288
|
9.097
|
24.061
|
12. Thu nhập khác
|
|
293
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
754
|
242
|
286
|
624
|
666
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-754
|
50
|
-286
|
-624
|
-666
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.414
|
25.100
|
23.001
|
8.473
|
23.396
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.525
|
5.117
|
4.557
|
2.224
|
4.567
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.525
|
5.117
|
4.557
|
2.224
|
4.567
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.889
|
19.983
|
18.444
|
6.249
|
18.828
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.889
|
19.983
|
18.444
|
6.249
|
18.828
|