1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
719.686
|
860.436
|
787.222
|
710.949
|
730.968
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
719.686
|
860.436
|
787.222
|
710.949
|
730.968
|
4. Giá vốn hàng bán
|
629.449
|
753.682
|
706.545
|
625.070
|
662.150
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90.237
|
106.754
|
80.677
|
85.879
|
68.818
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
-20
|
18
|
917
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
33.457
|
38.095
|
18.150
|
22.854
|
9.409
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.451
|
38.095
|
18.150
|
22.854
|
9.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
661
|
1.398
|
884
|
1.461
|
835
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.084
|
37.282
|
33.390
|
40.823
|
29.533
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.068
|
29.958
|
28.272
|
21.658
|
29.057
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
58
|
213
|
4.822
|
280
|
13. Chi phí khác
|
|
35
|
172
|
173
|
82
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
60
|
23
|
42
|
4.649
|
198
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.127
|
29.981
|
28.314
|
26.307
|
29.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.234
|
6.003
|
5.663
|
1.736
|
7.916
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
3.572
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.234
|
6.003
|
5.663
|
5.308
|
7.916
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.893
|
23.978
|
22.651
|
20.999
|
21.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.893
|
23.978
|
22.651
|
20.999
|
21.339
|