I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.913
|
29.898
|
60.011
|
21.792
|
38.158
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.740
|
58.235
|
45.789
|
59.044
|
44.291
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.554
|
36.185
|
35.402
|
51.073
|
38.981
|
- Các khoản dự phòng
|
14.715
|
7.207
|
-14.715
|
-1.900
|
4.665
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
503
|
17.618
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-758
|
-4.416
|
-855
|
-3.849
|
-703
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
228
|
18.756
|
8.339
|
13.721
|
1.348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80.653
|
88.133
|
105.801
|
80.836
|
82.449
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.246
|
11.039
|
2.545
|
27.231
|
-13.655
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
829
|
-9.270
|
9.544
|
-7.725
|
-211
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.840
|
5.825
|
1.178
|
-12.175
|
-25.528
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10
|
-987
|
-949
|
-787
|
232
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-228
|
-17.886
|
1.736
|
-21.498
|
-3.869
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.300
|
-3.900
|
-9.500
|
-3.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
5
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.132
|
1.623
|
-10.306
|
-6.589
|
-6.205
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.025
|
77.177
|
105.654
|
49.793
|
30.213
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.261
|
-34.882
|
-44.349
|
-44.989
|
-20.645
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
|
-7
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.000
|
-5.347
|
0
|
-355
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.000
|
-5.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
15.000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
758
|
2.309
|
1.333
|
3.687
|
3.224
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44.218
|
-32.921
|
-33.022
|
-41.656
|
-17.421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.841
|
-14.343
|
5.526
|
|
11.543
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.079
|
-4.179
|
-784
|
-22.977
|
-4.840
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-78.645
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.763
|
-18.522
|
-73.902
|
-22.977
|
6.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.430
|
25.735
|
-1.270
|
-14.840
|
19.494
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
130.092
|
128.662
|
154.397
|
153.127
|
138.287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128.662
|
154.397
|
153.127
|
138.287
|
157.781
|