Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.913 29.898 60.011 21.792 38.158
2. Điều chỉnh cho các khoản 45.740 58.235 45.789 59.044 44.291
- Khấu hao TSCĐ 31.554 36.185 35.402 51.073 38.981
- Các khoản dự phòng 14.715 7.207 -14.715 -1.900 4.665
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 503 17.618
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -758 -4.416 -855 -3.849 -703
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 228 18.756 8.339 13.721 1.348
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 80.653 88.133 105.801 80.836 82.449
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.246 11.039 2.545 27.231 -13.655
- Tăng, giảm hàng tồn kho 829 -9.270 9.544 -7.725 -211
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33.840 5.825 1.178 -12.175 -25.528
- Tăng giảm chi phí trả trước -10 -987 -949 -787 232
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -228 -17.886 1.736 -21.498 -3.869
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.300 -3.900 -9.500 -3.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.132 1.623 -10.306 -6.589 -6.205
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.025 77.177 105.654 49.793 30.213
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.261 -34.882 -44.349 -44.989 -20.645
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 286 -7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.000 -5.347 0 -355
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 -5.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 758 2.309 1.333 3.687 3.224
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -44.218 -32.921 -33.022 -41.656 -17.421
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.841 -14.343 5.526 11.543
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18.079 -4.179 -784 -22.977 -4.840
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78.645
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7.763 -18.522 -73.902 -22.977 6.703
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.430 25.735 -1.270 -14.840 19.494
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 130.092 128.662 154.397 153.127 138.287
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 128.662 154.397 153.127 138.287 157.781