Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135.801 164.944 177.110 150.187 145.330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 135.801 164.944 177.110 150.187 145.330
4. Giá vốn hàng bán 87.395 100.219 75.589 107.019 88.960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.406 64.725 101.520 43.168 56.370
6. Doanh thu hoạt động tài chính 758 1.788 855 4.097 703
7. Chi phí tài chính 228 16.604 25.957 13.721 1.348
-Trong đó: Chi phí lãi vay 228 16.101 8.339 13.721 1.348
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.565 5.301 5.745 6.046 3.905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.712 15.170 11.385 16.300 13.407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.659 29.438 59.288 11.198 38.413
12. Thu nhập khác 393 531 2.363 19.893 1
13. Chi phí khác 139 135 1.639 9.299 256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 254 396 724 10.594 -255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.913 29.834 60.011 21.792 38.158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.688 3.349 6.418 6.024 4.182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.688 3.349 6.418 6.024 4.182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.225 26.485 53.593 15.768 33.975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 31.225 26.485 53.593 15.768 33.975