1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135.801
|
164.944
|
177.110
|
150.187
|
145.330
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
135.801
|
164.944
|
177.110
|
150.187
|
145.330
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.395
|
100.219
|
75.589
|
107.019
|
88.960
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.406
|
64.725
|
101.520
|
43.168
|
56.370
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
758
|
1.788
|
855
|
4.097
|
703
|
7. Chi phí tài chính
|
228
|
16.604
|
25.957
|
13.721
|
1.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
228
|
16.101
|
8.339
|
13.721
|
1.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.565
|
5.301
|
5.745
|
6.046
|
3.905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.712
|
15.170
|
11.385
|
16.300
|
13.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.659
|
29.438
|
59.288
|
11.198
|
38.413
|
12. Thu nhập khác
|
393
|
531
|
2.363
|
19.893
|
1
|
13. Chi phí khác
|
139
|
135
|
1.639
|
9.299
|
256
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
254
|
396
|
724
|
10.594
|
-255
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.913
|
29.834
|
60.011
|
21.792
|
38.158
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.688
|
3.349
|
6.418
|
6.024
|
4.182
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.688
|
3.349
|
6.418
|
6.024
|
4.182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.225
|
26.485
|
53.593
|
15.768
|
33.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.225
|
26.485
|
53.593
|
15.768
|
33.975
|