1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
339.509
|
257.571
|
360.584
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
5
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
325.800
|
339.503
|
257.571
|
360.584
|
4. Giá vốn hàng bán
|
306.192
|
298.195
|
239.943
|
343.382
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.608
|
41.308
|
17.627
|
17.202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.781
|
35.625
|
8.113
|
1.029
|
7. Chi phí tài chính
|
8.971
|
49.137
|
9.736
|
9.844
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
44.840
|
8.418
|
6.035
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.131
|
7.243
|
8.510
|
8.452
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.308
|
9.539
|
6.373
|
6.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10.021
|
11.014
|
1.121
|
-6.776
|
12. Thu nhập khác
|
81.823
|
26.905
|
6.082
|
1.867
|
13. Chi phí khác
|
61.696
|
28.449
|
1.466
|
648
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20.127
|
-1.544
|
4.615
|
1.219
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.445
|
9.469
|
5.737
|
-5.558
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.301
|
4.508
|
1.806
|
422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.301
|
4.508
|
1.806
|
422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.145
|
4.961
|
3.931
|
-5.980
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.145
|
4.961
|
3.931
|
|