TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
125.971
|
398.876
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
7.011
|
260.584
|
1. Tiền
|
|
7.011
|
260.584
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
10
|
28
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
10
|
28
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
465.678
|
94.941
|
119.351
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.539
|
45.995
|
54.973
|
2. Trả trước cho người bán
|
402.546
|
5.256
|
4.976
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.985
|
44.738
|
59.977
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.392
|
-1.047
|
-575
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
|
21.862
|
16.346
|
1. Hàng tồn kho
|
|
21.862
|
16.346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
2.146
|
2.567
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
19
|
356
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
1.109
|
1.151
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
77
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
940
|
1.060
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
645.027
|
760.906
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
88
|
69.968
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
88
|
69.968
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
|
170.123
|
174.337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
27.965
|
32.676
|
- Nguyên giá
|
|
35.512
|
42.548
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-7.548
|
-9.872
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
2.050
|
1.757
|
- Nguyên giá
|
|
2.928
|
2.928
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
-878
|
-1.171
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
140.109
|
139.905
|
- Nguyên giá
|
|
140.109
|
139.905
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
336.191
|
331.903
|
- Nguyên giá
|
|
336.191
|
331.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
66.398
|
127.626
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
49.510
|
36.156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
8.704
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
13.350
|
8.866
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
27.456
|
27.290
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
|
22.716
|
20.915
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
22.003
|
20.490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
|
713
|
424
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
801.942
|
770.998
|
1.159.782
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
750.787
|
731.960
|
1.120.834
|
I. Nợ ngắn hạn
|
337.810
|
346.016
|
280.406
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
200.170
|
108.371
|
126.063
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.763
|
90.383
|
21.705
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95.110
|
92.904
|
83.770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.005
|
13.892
|
3.275
|
6. Phải trả người lao động
|
951
|
208
|
164
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
110
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.529
|
39.891
|
44.739
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
172
|
367
|
691
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
412.977
|
385.945
|
840.428
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
29.500
|
29.500
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
29.500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
383.393
|
356.293
|
810.722
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
83
|
152
|
206
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.006
|
39.037
|
38.947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.006
|
39.037
|
38.947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
0
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
-151
|
-95
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.091
|
3.192
|
3.192
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
651
|
904
|
1.133
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
120
|
-172
|
-186
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.145
|
5.265
|
4.903
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
761.793
|
770.998
|
1.159.782
|