I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
310
|
37.153
|
26.783
|
2.077
|
20.015
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.102
|
25.356
|
-34.518
|
116.277
|
30.411
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.524
|
7.675
|
3.459
|
7.197
|
6.342
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15
|
-9
|
-63.670
|
64.069
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19.594
|
17.690
|
25.693
|
45.011
|
24.069
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.412
|
62.508
|
-7.736
|
118.354
|
50.426
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.449
|
-89.401
|
11.181
|
-89.169
|
16.963
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-377
|
5.496
|
398
|
-561
|
-54
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.850
|
93.258
|
70.667
|
-148.269
|
-35.015
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.038
|
7.460
|
16.183
|
-23.206
|
2.110
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.184
|
-17.690
|
-26.943
|
-41.337
|
-21.069
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39
|
-7.246
|
-21
|
-93
|
283
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13
|
-13
|
6.971
|
1.979
|
489
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-131
|
-188.154
|
152.611
|
-730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.737
|
54.241
|
-117.455
|
-29.691
|
13.404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.887
|
-5.998
|
-8.031
|
-15.242
|
-6.665
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
7.306
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15
|
-15
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
25
|
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.871
|
-5.988
|
-8.031
|
-7.936
|
-6.665
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
145.010
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.484
|
78.850
|
196.326
|
310.783
|
167.895
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.804
|
-124.599
|
-63.755
|
-377.164
|
-164.267
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.889
|
-2.186
|
-7.437
|
-9.791
|
-12.266
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-20.558
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.209
|
-47.935
|
125.134
|
48.279
|
-8.637
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.817
|
317
|
-352
|
10.652
|
-1.898
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.527
|
709
|
1.000
|
648
|
2.986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
709
|
1.000
|
648
|
11.300
|
1.088
|