Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 310 37.153 26.783 2.077 20.015
2. Điều chỉnh cho các khoản 27.102 25.356 -34.518 116.277 30.411
- Khấu hao TSCĐ 7.524 7.675 3.459 7.197 6.342
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15 -9 -63.670 64.069
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19.594 17.690 25.693 45.011 24.069
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.412 62.508 -7.736 118.354 50.426
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.449 -89.401 11.181 -89.169 16.963
- Tăng, giảm hàng tồn kho -377 5.496 398 -561 -54
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.850 93.258 70.667 -148.269 -35.015
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.038 7.460 16.183 -23.206 2.110
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.184 -17.690 -26.943 -41.337 -21.069
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39 -7.246 -21 -93 283
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13 -13 6.971 1.979 489
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -131 -188.154 152.611 -730
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.737 54.241 -117.455 -29.691 13.404
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.887 -5.998 -8.031 -15.242 -6.665
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 7.306
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15 -15
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.871 -5.988 -8.031 -7.936 -6.665
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 145.010
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17.484 78.850 196.326 310.783 167.895
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18.804 -124.599 -63.755 -377.164 -164.267
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.889 -2.186 -7.437 -9.791 -12.266
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -20.558
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.209 -47.935 125.134 48.279 -8.637
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14.817 317 -352 10.652 -1.898
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.527 709 1.000 648 2.986
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 709 1.000 648 11.300 1.088