1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57.076
|
62.156
|
52.965
|
37.561
|
43.207
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
161
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57.076
|
62.156
|
52.803
|
37.561
|
43.207
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.020
|
19.680
|
14.872
|
11.892
|
17.375
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.056
|
42.476
|
37.932
|
25.668
|
25.833
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32.819
|
16.984
|
22.799
|
6.915
|
21.860
|
7. Chi phí tài chính
|
3.504
|
20.517
|
-169
|
-1.844
|
9.105
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.510
|
3.695
|
689
|
487
|
7.425
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-918
|
1.219
|
608
|
1.745
|
9.148
|
9. Chi phí bán hàng
|
671
|
408
|
436
|
468
|
590
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.305
|
12.987
|
8.910
|
7.367
|
9.059
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.478
|
26.767
|
52.163
|
28.337
|
38.086
|
12. Thu nhập khác
|
8.802
|
9.346
|
6.846
|
4.433
|
5.914
|
13. Chi phí khác
|
7.495
|
7.363
|
5.520
|
3.516
|
6.104
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.306
|
1.983
|
1.326
|
918
|
-190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.785
|
28.750
|
53.490
|
29.254
|
37.896
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.656
|
6.188
|
6.950
|
5.170
|
6.202
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-458
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.656
|
6.188
|
6.950
|
5.170
|
5.744
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.128
|
22.563
|
46.539
|
24.084
|
32.152
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.128
|
22.563
|
46.539
|
24.084
|
32.152
|