Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30.558 51.518 64.933 24.209 19.199
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.393 17.214 21.036 22.770 23.129
- Khấu hao TSCĐ 19.552 20.070 19.530 19.114 18.143
- Các khoản dự phòng 694 165 0 3.711
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -281 151 -152 40 158
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.117 -3.371 86 2.339 -161
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 544 365 1.406 1.277 1.278
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.950 68.733 85.969 46.979 42.328
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.013 -15.194 -85.388 91.248 11.676
- Tăng, giảm hàng tồn kho -28.624 7.487 -1.536 -2.622 11.113
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.107 -34.058 100.658 -101.866 -7.476
- Tăng giảm chi phí trả trước 753 31 -247 881 1.281
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -544 -365 -1.617 -1.066 -1.278
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -681 -25.446 -5.483 -6.571 -13.297
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2 2 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39.974 1.189 92.354 26.984 44.347
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.969 -63.292 -61.654 -50.017 -13.660
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300 2.300 297 330 8.784
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.601 146 445 355 161
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.068 -60.847 -60.912 -49.331 -4.715
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 38.341 60.000 0 15.508 19.978
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55.935 -24.918 -3.000 0 -18.508
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.000 -38.177 0 -20.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29.594 35.082 -41.177 15.508 -18.530
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 312 -24.576 -9.735 -6.839 21.102
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 91.559 91.532 66.956 57.219 50.382
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -3 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91.871 66.956 57.219 50.382 71.483