I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.558
|
51.518
|
64.933
|
24.209
|
19.199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.393
|
17.214
|
21.036
|
22.770
|
23.129
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.552
|
20.070
|
19.530
|
19.114
|
18.143
|
- Các khoản dự phòng
|
694
|
|
165
|
0
|
3.711
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-281
|
151
|
-152
|
40
|
158
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.117
|
-3.371
|
86
|
2.339
|
-161
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
544
|
365
|
1.406
|
1.277
|
1.278
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.950
|
68.733
|
85.969
|
46.979
|
42.328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.013
|
-15.194
|
-85.388
|
91.248
|
11.676
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.624
|
7.487
|
-1.536
|
-2.622
|
11.113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.107
|
-34.058
|
100.658
|
-101.866
|
-7.476
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
753
|
31
|
-247
|
881
|
1.281
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-544
|
-365
|
-1.617
|
-1.066
|
-1.278
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-681
|
-25.446
|
-5.483
|
-6.571
|
-13.297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-2
|
2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.974
|
1.189
|
92.354
|
26.984
|
44.347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.969
|
-63.292
|
-61.654
|
-50.017
|
-13.660
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
2.300
|
297
|
330
|
8.784
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.601
|
146
|
445
|
355
|
161
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.068
|
-60.847
|
-60.912
|
-49.331
|
-4.715
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.341
|
60.000
|
0
|
15.508
|
19.978
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.935
|
-24.918
|
-3.000
|
0
|
-18.508
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.000
|
|
-38.177
|
0
|
-20.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.594
|
35.082
|
-41.177
|
15.508
|
-18.530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
312
|
-24.576
|
-9.735
|
-6.839
|
21.102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91.559
|
91.532
|
66.956
|
57.219
|
50.382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-3
|
3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91.871
|
66.956
|
57.219
|
50.382
|
71.483
|