I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
10.137.153
|
7.696.009
|
6.335.964
|
7.355.968
|
9.294.870
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-3.737.216
|
-4.087.239
|
-4.572.410
|
-5.186.354
|
-6.964.032
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
235.270
|
260.487
|
155.716
|
2.912.685
|
819.814
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-70.413
|
79.797
|
157.004
|
8.822
|
59.731
|
- Thu nhập khác
|
1.230
|
4.637
|
1.213
|
-9.851
|
-8.416
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
11.606
|
106.593
|
112.959
|
128.389
|
29.084
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1.526.555
|
-898.700
|
-1.156.441
|
-1.447.210
|
-1.334.177
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-813.925
|
-313.200
|
-171.867
|
-55
|
-987.019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
4.237.150
|
2.848.384
|
862.138
|
3.762.394
|
909.855
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
400.000
|
100.622
|
0
|
-368.601
|
369.201
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-6.409.391
|
4.525.746
|
1.497.499
|
-4.465.092
|
5.870.815
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-360.271
|
-74.614
|
365.216
|
69.669
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-6.402.706
|
-11.248.527
|
-10.225.827
|
-11.808.462
|
-32.255.629
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1.185.175
|
-67
|
1
|
-3.055.534
|
122.206
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-2.302.310
|
-5.922.480
|
-13.884
|
7.017.549
|
1.507.860
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-2.310.814
|
-652.575
|
-6.466
|
-17.349
|
999.584
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-13.255.002
|
17.655.179
|
5.856.977
|
195.254
|
5.742.731
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
11.395.115
|
-3.156.657
|
4.274.633
|
8.990.492
|
24.602.857
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
10.253.017
|
-2.340.784
|
3.174.420
|
1.775.061
|
-5.411.942
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-42.030
|
0
|
0
|
75.786
|
558.644
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-274.279
|
-26.109
|
93.729
|
-180.073
|
707.586
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-522
|
-496.204
|
-37.470
|
-22.889
|
-45.943
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.257.218
|
1.211.914
|
5.840.966
|
1.968.205
|
3.677.825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-101.494
|
-105.308
|
-167.786
|
-53.658
|
-48.778
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
668
|
14.593
|
485
|
417
|
1.491
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-613
|
-13.317
|
-228
|
-9.477
|
-2.263
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
-32.787
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
31.252
|
0
|
18.093
|
18.010
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-101.439
|
-72.780
|
-167.529
|
-77.412
|
-31.540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
5.000.000
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
5.000.000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.358.657
|
1.139.134
|
5.673.437
|
6.890.793
|
3.646.285
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.675.005
|
38.316.348
|
39.456.052
|
45.129.489
|
52.020.282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.316.348
|
39.456.052
|
45.129.489
|
52.020.282
|
55.666.567
|