Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 2.774.205 2.450.092 2.632.779 3.346.052 3.464.497
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.598.340 7.971.612 8.080.286 8.703.413 8.098.501
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.824.135 -5.521.520 -5.447.507 -5.357.361 -4.634.004
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 226.131 249.309 164.183 2.926.005 818.808
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 318.126 327.168 246.675 3.014.020 886.888
Chi phí hoạt động dịch vụ -91.995 -77.859 -82.492 -88.015 -68.080
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 144.968 18.997 205.408 65.726 148.277
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 30.208
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 40 -4.493 -33 -768 -30
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -11.528 110.926 111.939 135.815 27.761
Thu nhập từ hoạt động khác 19.173 128.042 125.234 218.075 78.733
Chi phí hoạt động khác -30.701 -17.116 -13.295 -82.260 -50.972
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 31.252 18.092 18.010
Chi phí hoạt động -1.344.268 -1.479.987 -1.340.887 -1.594.730 -1.376.148
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.789.548 1.406.304 1.773.389 4.896.192 3.101.175
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -223.907 -525.874 -532.672 -1.543.587 -214.796
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.565.641 880.430 1.240.717 3.352.605 2.886.379
Chi phí thuế TNDN -322.325 -172.200 -247.867 -724.755 -587.718
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -322.325 -172.200 -247.867 -724.755 -587.718
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.243.316 708.230 992.850 2.627.850 2.298.661
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1.243.316 708.230 992.850 2.627.850 2.298.661