Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.975.419 3.895.034 3.924.083 3.849.719 4.751.430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 435.791 192.476 354.635 198.768 206.480
1. Tiền 175.791 97.476 138.501 113.768 128.480
2. Các khoản tương đương tiền 260.000 95.000 216.134 85.000 78.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.500 2.000 2.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.500 2.000 2.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.507.961 2.618.589 2.526.510 2.625.598 3.598.133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360.777 435.310 444.767 605.933 575.444
2. Trả trước cho người bán 17.887 16.639 52.667 55.723 47.427
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.061.150 2.061.150 1.892.478 1.790.378 2.757.378
6. Phải thu ngắn hạn khác 100.642 136.785 166.931 201.721 243.878
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32.495 -31.295 -30.333 -28.157 -25.994
IV. Tổng hàng tồn kho 713.200 760.264 726.112 716.094 643.081
1. Hàng tồn kho 756.871 772.124 751.629 747.775 681.584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43.671 -11.859 -25.518 -31.682 -38.503
V. Tài sản ngắn hạn khác 315.967 321.705 314.826 309.260 303.737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121.531 126.442 119.351 115.664 103.931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 194.301 193.309 194.976 193.412 199.805
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 136 1.955 500 183 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.370.970 9.273.686 9.179.320 9.074.844 7.981.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.017.753 1.016.763 1.014.445 1.008.513 23.011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 985.000 985.000 985.000 985.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 32.753 31.763 29.445 23.513 23.011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.369.717 5.367.396 5.287.461 5.218.802 5.147.075
1. Tài sản cố định hữu hình 4.740.231 4.758.947 4.699.733 4.645.207 4.586.204
- Nguyên giá 5.457.578 5.579.980 5.595.643 5.627.629 5.654.280
- Giá trị hao mòn lũy kế -717.346 -821.032 -895.910 -982.422 -1.068.077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 349.310 336.218 323.769 317.441 310.884
- Nguyên giá 405.686 384.793 377.820 377.820 377.349
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.376 -48.575 -54.052 -60.379 -66.465
3. Tài sản cố định vô hình 280.176 272.231 263.959 256.155 249.987
- Nguyên giá 345.950 345.950 343.139 343.139 344.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.774 -73.719 -79.181 -86.985 -94.802
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148.305 58.422 50.095 24.830 16.447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148.305 58.422 50.095 24.830 16.447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.135.490 2.135.490 2.143.717 2.144.929 2.126.163
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.135.490 2.135.490 2.143.717 2.144.929 2.126.163
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 558.752 561.570 556.465 557.540 555.348
1. Chi phí trả trước dài hạn 556.145 559.057 553.952 549.725 545.458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.607 2.513 2.513 7.814 9.890
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 140.953 134.045 127.138 120.230 113.323
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.346.389 13.168.720 13.103.403 12.924.563 12.732.797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.722.887 7.713.545 7.827.529 7.734.490 7.649.159
I. Nợ ngắn hạn 3.097.740 2.856.849 2.960.495 2.995.237 3.460.808
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.907.783 1.871.905 1.934.458 1.922.358 2.061.990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 783.833 602.927 577.532 527.906 489.064
4. Người mua trả tiền trước 6.181 7.176 6.502 7.478 7.580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.316 18.700 25.554 42.753 27.532
6. Phải trả người lao động 0 0 0 4.679 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 316.841 272.054 323.786 387.615 447.519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 67.820 83.120 91.697 101.481 426.158
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 966 966 966 966 966
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.625.147 4.856.696 4.867.034 4.739.253 4.188.351
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 800.898 774.630 749.556 724.146 384.563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.479.072 3.738.197 3.774.917 3.673.855 3.463.467
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 338.820 337.511 336.203 334.895 333.602
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.357 6.357 6.357 6.357 6.719
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.623.502 5.455.176 5.275.875 5.190.074 5.083.637
I. Vốn chủ sở hữu 5.623.502 5.455.176 5.275.875 5.190.074 5.083.637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.271.329 3.271.329 3.271.329 3.271.329 3.271.329
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.126.180 2.126.180 2.126.180 2.126.180 2.126.180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13.373 -134.564 -259.310 -330.995 -398.879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131.879 -13.373 -13.373 -13.373 -13.373
- LNST chưa phân phối kỳ này -145.251 -121.192 -245.938 -317.622 -385.507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 239.365 192.231 137.676 123.559 85.008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.346.389 13.168.720 13.103.403 12.924.563 12.732.797