TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.975.419
|
3.895.034
|
3.924.083
|
3.849.719
|
4.751.430
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
435.791
|
192.476
|
354.635
|
198.768
|
206.480
|
1. Tiền
|
175.791
|
97.476
|
138.501
|
113.768
|
128.480
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
260.000
|
95.000
|
216.134
|
85.000
|
78.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.500
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.500
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.507.961
|
2.618.589
|
2.526.510
|
2.625.598
|
3.598.133
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
360.777
|
435.310
|
444.767
|
605.933
|
575.444
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.887
|
16.639
|
52.667
|
55.723
|
47.427
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.061.150
|
2.061.150
|
1.892.478
|
1.790.378
|
2.757.378
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
100.642
|
136.785
|
166.931
|
201.721
|
243.878
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.495
|
-31.295
|
-30.333
|
-28.157
|
-25.994
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
713.200
|
760.264
|
726.112
|
716.094
|
643.081
|
1. Hàng tồn kho
|
756.871
|
772.124
|
751.629
|
747.775
|
681.584
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43.671
|
-11.859
|
-25.518
|
-31.682
|
-38.503
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
315.967
|
321.705
|
314.826
|
309.260
|
303.737
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121.531
|
126.442
|
119.351
|
115.664
|
103.931
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
194.301
|
193.309
|
194.976
|
193.412
|
199.805
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
136
|
1.955
|
500
|
183
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.370.970
|
9.273.686
|
9.179.320
|
9.074.844
|
7.981.366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.017.753
|
1.016.763
|
1.014.445
|
1.008.513
|
23.011
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
985.000
|
985.000
|
985.000
|
985.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.753
|
31.763
|
29.445
|
23.513
|
23.011
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.369.717
|
5.367.396
|
5.287.461
|
5.218.802
|
5.147.075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.740.231
|
4.758.947
|
4.699.733
|
4.645.207
|
4.586.204
|
- Nguyên giá
|
5.457.578
|
5.579.980
|
5.595.643
|
5.627.629
|
5.654.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-717.346
|
-821.032
|
-895.910
|
-982.422
|
-1.068.077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
349.310
|
336.218
|
323.769
|
317.441
|
310.884
|
- Nguyên giá
|
405.686
|
384.793
|
377.820
|
377.820
|
377.349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.376
|
-48.575
|
-54.052
|
-60.379
|
-66.465
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
280.176
|
272.231
|
263.959
|
256.155
|
249.987
|
- Nguyên giá
|
345.950
|
345.950
|
343.139
|
343.139
|
344.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.774
|
-73.719
|
-79.181
|
-86.985
|
-94.802
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
148.305
|
58.422
|
50.095
|
24.830
|
16.447
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
148.305
|
58.422
|
50.095
|
24.830
|
16.447
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.135.490
|
2.135.490
|
2.143.717
|
2.144.929
|
2.126.163
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.135.490
|
2.135.490
|
2.143.717
|
2.144.929
|
2.126.163
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
558.752
|
561.570
|
556.465
|
557.540
|
555.348
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
556.145
|
559.057
|
553.952
|
549.725
|
545.458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.607
|
2.513
|
2.513
|
7.814
|
9.890
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
140.953
|
134.045
|
127.138
|
120.230
|
113.323
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.346.389
|
13.168.720
|
13.103.403
|
12.924.563
|
12.732.797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.722.887
|
7.713.545
|
7.827.529
|
7.734.490
|
7.649.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.097.740
|
2.856.849
|
2.960.495
|
2.995.237
|
3.460.808
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.907.783
|
1.871.905
|
1.934.458
|
1.922.358
|
2.061.990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
783.833
|
602.927
|
577.532
|
527.906
|
489.064
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.181
|
7.176
|
6.502
|
7.478
|
7.580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.316
|
18.700
|
25.554
|
42.753
|
27.532
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
4.679
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
316.841
|
272.054
|
323.786
|
387.615
|
447.519
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
67.820
|
83.120
|
91.697
|
101.481
|
426.158
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
966
|
966
|
966
|
966
|
966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.625.147
|
4.856.696
|
4.867.034
|
4.739.253
|
4.188.351
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
800.898
|
774.630
|
749.556
|
724.146
|
384.563
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.479.072
|
3.738.197
|
3.774.917
|
3.673.855
|
3.463.467
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
338.820
|
337.511
|
336.203
|
334.895
|
333.602
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.357
|
6.357
|
6.357
|
6.357
|
6.719
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.623.502
|
5.455.176
|
5.275.875
|
5.190.074
|
5.083.637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.623.502
|
5.455.176
|
5.275.875
|
5.190.074
|
5.083.637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.271.329
|
3.271.329
|
3.271.329
|
3.271.329
|
3.271.329
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.126.180
|
2.126.180
|
2.126.180
|
2.126.180
|
2.126.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13.373
|
-134.564
|
-259.310
|
-330.995
|
-398.879
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
131.879
|
-13.373
|
-13.373
|
-13.373
|
-13.373
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-145.251
|
-121.192
|
-245.938
|
-317.622
|
-385.507
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
239.365
|
192.231
|
137.676
|
123.559
|
85.008
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.346.389
|
13.168.720
|
13.103.403
|
12.924.563
|
12.732.797
|