I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-167.374
|
-182.043
|
-86.505
|
-105.833
|
-44.440
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
165.591
|
206.367
|
204.739
|
222.611
|
165.150
|
- Khấu hao TSCĐ
|
112.480
|
102.676
|
108.167
|
107.744
|
106.353
|
- Các khoản dự phòng
|
-31.372
|
15.005
|
7.560
|
7.856
|
-12.252
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
-1
|
-4
|
124
|
21
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44.948
|
-51.575
|
-40.735
|
-8.608
|
-33.476
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
129.438
|
140.262
|
129.750
|
115.495
|
104.503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.783
|
24.324
|
118.234
|
116.778
|
120.709
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68.659
|
-1.958
|
-158.335
|
24.627
|
93.455
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.893
|
18.629
|
1.456
|
64.990
|
27.130
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-87.118
|
-29.928
|
74.862
|
-78.895
|
-27.141
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.047
|
21.969
|
21.005
|
28.177
|
30.497
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-172.394
|
-83.939
|
-188.919
|
-63.751
|
-158.560
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-852
|
-489
|
0
|
-2.203
|
-5.359
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-343.651
|
-51.393
|
-131.698
|
89.724
|
80.731
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124.387
|
-66.278
|
-23.750
|
-42.870
|
-40.604
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.123
|
1.027
|
72
|
1.779
|
42.188
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-170.000
|
0
|
-155.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
170.500
|
168.672
|
259.100
|
18.000
|
91.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.650
|
12.644
|
10.355
|
13.622
|
12.148
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-121.114
|
116.065
|
90.776
|
-9.469
|
105.332
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
5.650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.849.278
|
1.318.907
|
1.449.120
|
1.029.177
|
1.519.305
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.623.836
|
-1.217.457
|
-1.560.431
|
-1.098.010
|
-1.499.676
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.980
|
-3.963
|
-3.636
|
-3.709
|
-3.771
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
221.451
|
97.487
|
-114.948
|
-72.542
|
21.508
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-243.314
|
162.159
|
-155.869
|
7.712
|
207.571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
435.791
|
192.476
|
354.635
|
198.768
|
206.480
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
192.476
|
354.635
|
198.768
|
206.480
|
414.052
|