1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.610.392
|
1.716.283
|
1.916.215
|
1.793.700
|
1.733.169
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.207
|
13.200
|
12.724
|
16.015
|
13.591
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.600.185
|
1.703.083
|
1.903.490
|
1.777.685
|
1.719.579
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.412.673
|
1.509.271
|
1.550.285
|
1.459.601
|
1.319.326
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
187.511
|
193.812
|
353.206
|
318.084
|
400.253
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63.116
|
62.707
|
60.408
|
38.037
|
60.573
|
7. Chi phí tài chính
|
131.115
|
143.429
|
133.043
|
118.992
|
107.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
127.652
|
138.477
|
127.965
|
113.709
|
102.717
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
8.227
|
1.212
|
-7.667
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
227.629
|
235.379
|
261.054
|
245.718
|
314.365
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58.883
|
65.728
|
91.527
|
90.864
|
82.015
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-167.000
|
-179.790
|
-70.799
|
-107.121
|
-43.513
|
12. Thu nhập khác
|
848
|
4.086
|
1.295
|
3.986
|
1.058
|
13. Chi phí khác
|
1.223
|
6.340
|
17.001
|
2.698
|
1.985
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-374
|
-2.253
|
-15.706
|
1.288
|
-927
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-167.374
|
-182.043
|
-86.505
|
-105.833
|
-44.440
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.157
|
-1.434
|
5.906
|
3.972
|
5.704
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.215
|
-1.308
|
-6.610
|
-3.369
|
-2.980
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
942
|
-2.742
|
-704
|
603
|
2.724
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-168.316
|
-179.301
|
-85.801
|
-106.436
|
-47.164
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-47.124
|
-54.555
|
-14.117
|
-38.551
|
-4.397
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-121.192
|
-124.746
|
-71.684
|
-67.885
|
-42.767
|