Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.894 160.359 162.139 153.525 147.532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.894 160.359 162.139 153.525 147.532
4. Giá vốn hàng bán 141.902 135.160 136.601 133.068 129.722
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.993 25.199 25.539 20.457 17.810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.533 2.951 1.968 2.362 3.977
7. Chi phí tài chính 5.096
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 5.430 0 4.467 4.031 3.777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.932 10.003 9.733 8.509 7.210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.164 13.051 13.307 10.280 10.801
12. Thu nhập khác 3.721 240 3.896 757 999
13. Chi phí khác 107 0 352 551 1.198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.614 240 3.544 207 -199
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.778 13.291 16.851 10.486 10.602
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.311 1.158 1.586 1.401 1.589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.158 1.586 1.401 1.589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.467 12.133 15.265 9.086 9.012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.467 12.133 15.265 9.086 9.012