1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.894
|
160.359
|
162.139
|
153.525
|
147.532
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.894
|
160.359
|
162.139
|
153.525
|
147.532
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141.902
|
135.160
|
136.601
|
133.068
|
129.722
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.993
|
25.199
|
25.539
|
20.457
|
17.810
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.533
|
2.951
|
1.968
|
2.362
|
3.977
|
7. Chi phí tài chính
|
|
5.096
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.430
|
0
|
4.467
|
4.031
|
3.777
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.932
|
10.003
|
9.733
|
8.509
|
7.210
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.164
|
13.051
|
13.307
|
10.280
|
10.801
|
12. Thu nhập khác
|
3.721
|
240
|
3.896
|
757
|
999
|
13. Chi phí khác
|
107
|
0
|
352
|
551
|
1.198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.614
|
240
|
3.544
|
207
|
-199
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.778
|
13.291
|
16.851
|
10.486
|
10.602
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.311
|
1.158
|
1.586
|
1.401
|
1.589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.158
|
1.586
|
1.401
|
1.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.467
|
12.133
|
15.265
|
9.086
|
9.012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.467
|
12.133
|
15.265
|
9.086
|
9.012
|