Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.635.357 2.961.654 3.808.398 4.356.536 3.590.218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 103.910 183.912 105.478 160.041 128.561
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.531.447 2.777.742 3.702.920 4.196.494 3.461.657
4. Giá vốn hàng bán 2.097.367 2.236.018 3.015.008 3.198.380 2.839.681
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 434.080 541.724 687.912 998.114 621.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 125.901 124.116 177.554 152.383 123.658
7. Chi phí tài chính 120.207 134.459 173.542 150.436 105.162
-Trong đó: Chi phí lãi vay 97.645 111.806 132.866 116.678 82.675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.108 2.335 2.321 3.985 3.048
9. Chi phí bán hàng 175.989 188.769 343.366 355.408 285.929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 135.159 157.607 130.381 233.440 157.237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 130.734 187.340 220.497 415.197 200.355
12. Thu nhập khác 2.118 3.007 2.992 17.902 2.858
13. Chi phí khác 1.907 2.876 5.607 8.956 2.671
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 212 132 -2.615 8.946 187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 130.946 187.472 217.883 424.144 200.542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26.786 26.088 28.755 67.881 33.254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.704 1.406 -3.811 -6.702 -1.263
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.082 27.494 24.944 61.179 31.991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 106.864 159.979 192.939 362.965 168.551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 66.831 94.832 94.099 156.401 84.963
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.032 65.146 98.839 206.563 83.588