1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.635.357
|
2.961.654
|
3.808.398
|
4.356.536
|
3.590.218
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
103.910
|
183.912
|
105.478
|
160.041
|
128.561
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.531.447
|
2.777.742
|
3.702.920
|
4.196.494
|
3.461.657
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.097.367
|
2.236.018
|
3.015.008
|
3.198.380
|
2.839.681
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
434.080
|
541.724
|
687.912
|
998.114
|
621.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
125.901
|
124.116
|
177.554
|
152.383
|
123.658
|
7. Chi phí tài chính
|
120.207
|
134.459
|
173.542
|
150.436
|
105.162
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
97.645
|
111.806
|
132.866
|
116.678
|
82.675
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.108
|
2.335
|
2.321
|
3.985
|
3.048
|
9. Chi phí bán hàng
|
175.989
|
188.769
|
343.366
|
355.408
|
285.929
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
135.159
|
157.607
|
130.381
|
233.440
|
157.237
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
130.734
|
187.340
|
220.497
|
415.197
|
200.355
|
12. Thu nhập khác
|
2.118
|
3.007
|
2.992
|
17.902
|
2.858
|
13. Chi phí khác
|
1.907
|
2.876
|
5.607
|
8.956
|
2.671
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
212
|
132
|
-2.615
|
8.946
|
187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
130.946
|
187.472
|
217.883
|
424.144
|
200.542
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.786
|
26.088
|
28.755
|
67.881
|
33.254
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.704
|
1.406
|
-3.811
|
-6.702
|
-1.263
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.082
|
27.494
|
24.944
|
61.179
|
31.991
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
106.864
|
159.979
|
192.939
|
362.965
|
168.551
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
66.831
|
94.832
|
94.099
|
156.401
|
84.963
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.032
|
65.146
|
98.839
|
206.563
|
83.588
|