I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
274.747
|
130.946
|
184.787
|
217.883
|
424.144
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
136.604
|
108.355
|
124.747
|
125.233
|
56.502
|
- Khấu hao TSCĐ
|
162.997
|
106.624
|
131.144
|
134.757
|
115.264
|
- Các khoản dự phòng
|
-31.594
|
2.651
|
-3.798
|
-2.402
|
-20.570
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.295
|
9.865
|
-16.408
|
29.604
|
-14.643
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53.936
|
-108.430
|
-95.652
|
-169.593
|
-140.228
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62.432
|
97.645
|
109.462
|
132.866
|
116.678
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
411.352
|
239.301
|
309.534
|
343.115
|
480.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
283.394
|
-75.962
|
390.854
|
-793.826
|
-28.539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
219.122
|
31.098
|
-730.343
|
3.921
|
678.020
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
355.201
|
-746.128
|
228.383
|
-72.048
|
235.361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22.109
|
-2.835
|
-76.735
|
22.206
|
11.954
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.100.030
|
-1.100.000
|
-3.370.000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.916
|
-103.514
|
-96.753
|
-152.897
|
-114.700
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27.842
|
-36.262
|
-19.285
|
-20.689
|
-32.740
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-52.303
|
52.303
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
114.388
|
-1.794.301
|
-3.416.649
|
-617.914
|
1.230.003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-216.402
|
-84.429
|
-118.745
|
-55.206
|
-93.264
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69.963
|
495
|
4.724
|
2.134
|
12.142
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.220.714
|
-249.741
|
-33.672
|
-3.679.804
|
2.266.931
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
584.811
|
866.200
|
-249.754
|
4.337.695
|
-2.874.764
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-44.557
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.249
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.196
|
98.990
|
78.479
|
582.721
|
131.787
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-815.454
|
631.516
|
-318.968
|
1.187.541
|
-557.168
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.724.364
|
2.811.942
|
6.806.221
|
10.624.753
|
2.051.312
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.249.969
|
-2.173.671
|
-3.219.636
|
-11.354.917
|
-1.764.942
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
53.578
|
-50.009
|
-90.026
|
503
|
-28.735
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
527.974
|
588.262
|
3.496.559
|
-729.661
|
257.635
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-173.093
|
-574.523
|
-239.057
|
-160.034
|
930.470
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.042.381
|
1.837.987
|
1.263.464
|
1.023.137
|
864.373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-1.270
|
1.270
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.869.289
|
1.263.464
|
1.023.137
|
864.373
|
1.794.843
|