Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 274.747 130.946 184.787 217.883 424.144
2. Điều chỉnh cho các khoản 136.604 108.355 124.747 125.233 56.502
- Khấu hao TSCĐ 162.997 106.624 131.144 134.757 115.264
- Các khoản dự phòng -31.594 2.651 -3.798 -2.402 -20.570
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3.295 9.865 -16.408 29.604 -14.643
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53.936 -108.430 -95.652 -169.593 -140.228
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 62.432 97.645 109.462 132.866 116.678
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 411.352 239.301 309.534 343.115 480.646
- Tăng, giảm các khoản phải thu 283.394 -75.962 390.854 -793.826 -28.539
- Tăng, giảm hàng tồn kho 219.122 31.098 -730.343 3.921 678.020
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 355.201 -746.128 228.383 -72.048 235.361
- Tăng giảm chi phí trả trước 22.109 -2.835 -76.735 22.206 11.954
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1.100.030 -1.100.000 -3.370.000 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48.916 -103.514 -96.753 -152.897 -114.700
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27.842 -36.262 -19.285 -20.689 -32.740
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -52.303 52.303 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 114.388 -1.794.301 -3.416.649 -617.914 1.230.003
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -216.402 -84.429 -118.745 -55.206 -93.264
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69.963 495 4.724 2.134 12.142
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.220.714 -249.741 -33.672 -3.679.804 2.266.931
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 584.811 866.200 -249.754 4.337.695 -2.874.764
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -44.557 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.249 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.196 98.990 78.479 582.721 131.787
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -815.454 631.516 -318.968 1.187.541 -557.168
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.724.364 2.811.942 6.806.221 10.624.753 2.051.312
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.249.969 -2.173.671 -3.219.636 -11.354.917 -1.764.942
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 53.578 -50.009 -90.026 503 -28.735
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 527.974 588.262 3.496.559 -729.661 257.635
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -173.093 -574.523 -239.057 -160.034 930.470
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.042.381 1.837.987 1.263.464 1.023.137 864.373
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.270 1.270 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.869.289 1.263.464 1.023.137 864.373 1.794.843