I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
234.580
|
301.180
|
336.839
|
347.790
|
307.856
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-134.548
|
-150.100
|
-186.556
|
-234.853
|
-152.319
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28.112
|
-12.524
|
-18.250
|
-23.639
|
-30.281
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.485
|
-2.764
|
-2.516
|
-2.234
|
-1.936
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14.848
|
-2.000
|
-12.311
|
-42.088
|
-17.326
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.387
|
3.579
|
4.018
|
4.309
|
2.890
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.450
|
-18.305
|
-16.904
|
-42.177
|
-29.009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.523
|
119.066
|
104.319
|
7.107
|
79.874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.851
|
-6.197
|
-4.897
|
-2.254
|
-8.445
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
151
|
7
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105.000
|
-50.000
|
-130.000
|
-5.000
|
-317.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
125.000
|
0
|
|
|
290.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-8.400
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.575
|
8.509
|
5.716
|
6.805
|
5.593
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.725
|
-47.537
|
-129.173
|
-449
|
-38.352
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
59.762
|
61.083
|
63.768
|
129.914
|
46.899
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106.128
|
-87.826
|
-66.738
|
-107.152
|
-87.028
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-114
|
-24.068
|
-31.567
|
-44.466
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.480
|
-50.811
|
-34.537
|
-21.704
|
-40.129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.768
|
20.719
|
-59.391
|
-15.047
|
1.393
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
230.685
|
236.453
|
257.172
|
197.781
|
182.785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
51
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
236.453
|
257.172
|
197.781
|
182.785
|
184.178
|