1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
227.405
|
304.629
|
300.322
|
334.881
|
313.495
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
227.405
|
304.629
|
300.322
|
334.881
|
313.495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
145.509
|
197.813
|
181.811
|
213.274
|
189.180
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.895
|
106.815
|
118.511
|
121.607
|
124.315
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.730
|
12.186
|
2.370
|
9.549
|
2.341
|
7. Chi phí tài chính
|
3.111
|
3.014
|
2.266
|
2.490
|
1.692
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.111
|
3.014
|
2.266
|
2.486
|
1.684
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.899
|
4.525
|
5.815
|
7.996
|
7.349
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.011
|
10.310
|
14.696
|
16.216
|
13.176
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.604
|
101.152
|
98.104
|
104.453
|
104.438
|
12. Thu nhập khác
|
63
|
296
|
1.078
|
70
|
203
|
13. Chi phí khác
|
8
|
50
|
2.358
|
0
|
145
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
246
|
-1.281
|
70
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.659
|
101.398
|
96.824
|
104.523
|
104.497
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.268
|
20.787
|
16.345
|
24.064
|
19.494
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.268
|
20.787
|
16.345
|
24.064
|
19.494
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
53.391
|
80.611
|
80.479
|
80.459
|
85.003
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.391
|
80.611
|
80.479
|
80.459
|
85.003
|