Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227.405 304.629 300.322 334.881 313.495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 227.405 304.629 300.322 334.881 313.495
4. Giá vốn hàng bán 145.509 197.813 181.811 213.274 189.180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.895 106.815 118.511 121.607 124.315
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.730 12.186 2.370 9.549 2.341
7. Chi phí tài chính 3.111 3.014 2.266 2.490 1.692
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.111 3.014 2.266 2.486 1.684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.899 4.525 5.815 7.996 7.349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.011 10.310 14.696 16.216 13.176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65.604 101.152 98.104 104.453 104.438
12. Thu nhập khác 63 296 1.078 70 203
13. Chi phí khác 8 50 2.358 0 145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 246 -1.281 70 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.659 101.398 96.824 104.523 104.497
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.268 20.787 16.345 24.064 19.494
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.268 20.787 16.345 24.064 19.494
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 53.391 80.611 80.479 80.459 85.003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 53.391 80.611 80.479 80.459 85.003