I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.335
|
37.823
|
26.969
|
31.478
|
36.415
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.158
|
-3.921
|
-1.058
|
1.379
|
1.643
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.954
|
11.768
|
8.289
|
10.123
|
9.679
|
- Các khoản dự phòng
|
1.609
|
-17.371
|
-3.112
|
-140
|
-31
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4.674
|
5.031
|
836
|
-1.067
|
2.843
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.924
|
-25.145
|
-23.658
|
-20.136
|
-21.052
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.192
|
21.796
|
16.586
|
12.599
|
10.205
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.493
|
33.903
|
25.911
|
32.857
|
38.058
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30.678
|
104.951
|
-53.456
|
-30.432
|
-27.620
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.217
|
40.107
|
-55.620
|
-6.351
|
18.073
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47.213
|
-149.503
|
110.637
|
-38.413
|
125.506
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.775
|
7.075
|
11.693
|
-1.877
|
-4.566
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.183
|
-19.156
|
-19.322
|
-13.315
|
-9.704
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.129
|
-8.066
|
-7.542
|
-10.036
|
-6.678
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.628
|
-18.334
|
18.334
|
0
|
-5.885
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56.779
|
-9.024
|
30.636
|
-67.567
|
127.183
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.206
|
-26.495
|
8.556
|
-787
|
-1.918
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36
|
580
|
8
|
156
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-447.500
|
-710.000
|
-456.200
|
-522.000
|
-290.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
440.700
|
676.200
|
556.400
|
437.000
|
65.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
38.430
|
25.903
|
-87.510
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.177
|
|
0
|
105.840
|
2.443
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.206
|
-21.285
|
134.667
|
-67.301
|
-224.575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
812.752
|
756.252
|
551.232
|
843.766
|
633.173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-778.695
|
-554.122
|
-783.489
|
-696.473
|
-529.310
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-77.635
|
-13.936
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.057
|
124.494
|
-246.193
|
147.292
|
103.863
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.516
|
94.185
|
-80.890
|
12.424
|
6.472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.143
|
43.627
|
137.812
|
56.922
|
69.347
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.627
|
137.812
|
56.922
|
69.347
|
75.819
|