Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009 Q1 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 581.956 622.143 717.481 952.544 661.967
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -416.085 -604.091 -676.909 -718.807 -475.161
3. Tiền chi trả cho người lao động -16.812 -20.204 -17.272 -24.997 -19.561
4. Tiền chi trả lãi vay -1.095 -522 -497 -1.923 -3.561
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -490 -1.077 -1.455 -215
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.269 70.087 -1.358 90.824 26.069
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -81.041 -57.759 13.916 -363.671 -137.715
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72.192 9.163 34.283 -67.484 51.824
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.018 -4.673 -26.164 -5.068 -5.434
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 70 305 406 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -48.600 -30.000 0 -164.597 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 66.653 12.441 0 164.597 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -6.100 0 25.394 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 25.394 0 -25.394 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 880 833 267 1.826 530
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.915 -2.035 -25.593 -2.837 -4.903
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -4 4 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84.266 29.266 28.215 162.306 97.989
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -131.280 -66.066 -16.442 -127.785 -117.413
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.876 1.355 -7.141 5.702 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -48.890 -35.445 4.628 40.227 -19.424
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35.217 -28.316 13.318 -30.094 27.497
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.019 58.236 61.422 74.741 44.721
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 74 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58.236 29.920 74.741 44.721 72.218