Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.134.961 9.773.017 9.687.691 12.633.099 7.103.533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.134.961 9.773.017 9.687.691 12.633.099 7.103.533
4. Giá vốn hàng bán 8.040.327 8.994.946 9.078.963 11.642.106 6.689.815
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.094.635 778.071 608.728 990.993 413.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính -75.023 61.902 91.132 56.338 74.246
7. Chi phí tài chính 1.462.330 669.771 1.243.059 1.203.759 -146.467
-Trong đó: Chi phí lãi vay 645.393 620.523 606.642 611.949 528.254
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 116.087 0
9. Chi phí bán hàng 62 74 43 47 39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 143.295 218.188 108.936 139.616 143.885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -586.074 68.027 -652.177 -296.091 490.506
12. Thu nhập khác 10.020 -9.225 4.015 7.764 1.224
13. Chi phí khác 5.841 -6.477 2.036 2.035 3.505
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.179 -2.748 1.979 5.729 -2.281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -581.895 65.278 -650.198 -290.362 488.225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -121.376 -17.852 1.530 2.179 941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -121.376 -17.852 1.530 2.179 941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -460.519 83.130 -651.728 -292.541 487.284
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.328 1.076 2.851 444 -3.700
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -461.847 82.055 -654.578 -292.985 490.983