1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.134.961
|
9.773.017
|
9.687.691
|
12.633.099
|
7.103.533
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.134.961
|
9.773.017
|
9.687.691
|
12.633.099
|
7.103.533
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.040.327
|
8.994.946
|
9.078.963
|
11.642.106
|
6.689.815
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.094.635
|
778.071
|
608.728
|
990.993
|
413.718
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-75.023
|
61.902
|
91.132
|
56.338
|
74.246
|
7. Chi phí tài chính
|
1.462.330
|
669.771
|
1.243.059
|
1.203.759
|
-146.467
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
645.393
|
620.523
|
606.642
|
611.949
|
528.254
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
116.087
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
62
|
74
|
43
|
47
|
39
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
143.295
|
218.188
|
108.936
|
139.616
|
143.885
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-586.074
|
68.027
|
-652.177
|
-296.091
|
490.506
|
12. Thu nhập khác
|
10.020
|
-9.225
|
4.015
|
7.764
|
1.224
|
13. Chi phí khác
|
5.841
|
-6.477
|
2.036
|
2.035
|
3.505
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.179
|
-2.748
|
1.979
|
5.729
|
-2.281
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-581.895
|
65.278
|
-650.198
|
-290.362
|
488.225
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-121.376
|
-17.852
|
1.530
|
2.179
|
941
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-121.376
|
-17.852
|
1.530
|
2.179
|
941
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-460.519
|
83.130
|
-651.728
|
-292.541
|
487.284
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.328
|
1.076
|
2.851
|
444
|
-3.700
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-461.847
|
82.055
|
-654.578
|
-292.985
|
490.983
|