I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
769.547
|
775.517
|
1.310.050
|
-581.253
|
65.278
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.236.148
|
1.490.619
|
1.438.617
|
2.951.561
|
1.390.143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.139.860
|
1.137.043
|
1.139.605
|
1.136.063
|
841.870
|
- Các khoản dự phòng
|
-16.596
|
6.000
|
24.034
|
15.845
|
-48.175
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-231.086
|
-169.239
|
-24.683
|
995.708
|
41.673
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-190.031
|
-67.742
|
-317.890
|
158.553
|
-65.748
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
534.002
|
584.557
|
617.550
|
645.393
|
620.523
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.005.695
|
2.266.136
|
2.748.666
|
2.370.308
|
1.455.421
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.458.662
|
-98.922
|
-3.387.654
|
-1.571.785
|
-3.054.447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
671.313
|
-394.945
|
-695.310
|
-90.233
|
168.393
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4.844.425
|
-3.032.629
|
2.246.440
|
-992.412
|
1.374.448
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.955
|
32.416
|
4.989
|
-16.515
|
8.420
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40.146
|
-37.892
|
-51.877
|
-33.469
|
-35.588
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-265.088
|
-239.662
|
-202.841
|
-2.311
|
-152
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.675
|
569
|
-564
|
0
|
-4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29.134
|
-12.824
|
-43.323
|
-23.023
|
-30.557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.753
|
-1.517.754
|
618.525
|
-359.440
|
-114.068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-379.154
|
-171.891
|
48.463
|
-132.640
|
-47.834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.105
|
-4
|
149
|
241
|
99
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.205.000
|
-250.000
|
-2.205.000
|
-49.000
|
-290.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.962.000
|
444.650
|
2.921.000
|
110.000
|
279.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-90.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-65.000
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
286.955
|
73.062
|
177.877
|
-19.657
|
19.988
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-399.093
|
95.818
|
942.489
|
-181.056
|
-38.747
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
355.286
|
-302.370
|
325.631
|
104.268
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102.221
|
-312.973
|
-148.041
|
-481.566
|
-243.568
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.418
|
-4.731
|
-419
|
-103
|
45.309
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-128.638
|
37.582
|
-450.830
|
-156.038
|
-93.990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-585.484
|
-1.384.354
|
1.110.184
|
-696.534
|
-246.805
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.313.176
|
1.727.691
|
343.338
|
1.453.522
|
756.988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.727.691
|
343.338
|
1.453.522
|
756.988
|
510.183
|