I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.653
|
6.327
|
9.083
|
10.393
|
365
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.701
|
-8.450
|
15.874
|
13.749
|
12.711
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.277
|
2.035
|
5.643
|
5.673
|
5.679
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-119
|
-47
|
-144
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.298
|
-18.630
|
632
|
-5.192
|
-6.576
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.722
|
8.145
|
9.718
|
13.315
|
13.752
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.354
|
-2.123
|
24.957
|
24.141
|
13.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69.983
|
-123.047
|
-85.090
|
97.340
|
16.047
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19.712
|
-77.091
|
79.869
|
-100.111
|
-122.064
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73.585
|
134.933
|
-86.262
|
39.593
|
117.492
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8
|
5.869
|
-423
|
-3.931
|
3.382
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.722
|
-8.145
|
-9.718
|
-13.315
|
-13.752
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-756
|
-5.986
|
-5.545
|
|
-354
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-5
|
-165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.182
|
-75.590
|
-82.212
|
43.712
|
13.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.025
|
-4.173
|
-299
|
-5.248
|
-3.320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
421
|
5.254
|
-196
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.638
|
3.639
|
-20.000
|
|
-35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.231
|
5.000
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-124.307
|
-16.000
|
-69.860
|
138
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
86.514
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.679
|
20.749
|
50
|
9
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.753
|
-12.579
|
-35.829
|
-69.846
|
-38.362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
258.518
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
323.123
|
317.125
|
294.409
|
-294.409
|
992.349
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-350.145
|
-471.032
|
-193.363
|
799.187
|
-1.472.897
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-490.652
|
490.652
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8
|
-13
|
-5
|
-40
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.030
|
104.599
|
101.040
|
14.086
|
10.104
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.600
|
16.430
|
-17.000
|
-12.048
|
-14.596
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46.042
|
41.442
|
57.871
|
40.871
|
28.824
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.442
|
57.871
|
40.871
|
28.824
|
14.228
|