I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.024
|
1.559
|
4.087
|
2.861
|
1.187
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.591
|
23.920
|
23.673
|
21.210
|
15.960
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.509
|
5.327
|
5.563
|
5.539
|
5.598
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-306
|
-26
|
-69
|
-185
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.258
|
-852
|
-1.922
|
-1.778
|
-1.124
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.340
|
19.751
|
20.057
|
17.518
|
11.671
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.615
|
25.479
|
27.761
|
24.071
|
17.147
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.641
|
-194.172
|
-72.597
|
-24.103
|
36.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.654
|
-29.138
|
28.930
|
-29.890
|
-9.361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-177.646
|
72.086
|
30.622
|
186.235
|
-92.712
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
455
|
4.117
|
-4.317
|
827
|
-2.349
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.340
|
-19.751
|
-20.057
|
-17.518
|
-11.671
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3
|
-533
|
-2.000
|
-125
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-400
|
-51
|
-126
|
-472
|
-185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-129.021
|
-141.432
|
-10.318
|
137.150
|
-63.130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.474
|
-174
|
-469
|
-8.703
|
-456
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.359
|
225
|
20
|
10
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-300
|
0
|
-85.075
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
26.900
|
70.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-38.700
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.254
|
11
|
10
|
2.334
|
701
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.139
|
-239
|
-439
|
-103.234
|
70.246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
458.973
|
449.061
|
250.796
|
519.587
|
321.660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-371.628
|
-293.544
|
-246.641
|
-412.417
|
-454.337
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.088
|
-395
|
-395
|
-395
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-3
|
0
|
-13
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
87.345
|
154.429
|
3.756
|
106.775
|
-133.086
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40.538
|
12.758
|
-7.001
|
140.692
|
-125.970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.728
|
14.190
|
26.948
|
19.947
|
160.637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.190
|
26.948
|
19.947
|
160.639
|
34.667
|