Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.024 1.559 4.087 2.861 1.187
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.591 23.920 23.673 21.210 15.960
- Khấu hao TSCĐ 5.509 5.327 5.563 5.539 5.598
- Các khoản dự phòng 0 -306 -26 -69 -185
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.258 -852 -1.922 -1.778 -1.124
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.340 19.751 20.057 17.518 11.671
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.615 25.479 27.761 24.071 17.147
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16.641 -194.172 -72.597 -24.103 36.126
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24.654 -29.138 28.930 -29.890 -9.361
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -177.646 72.086 30.622 186.235 -92.712
- Tăng giảm chi phí trả trước 455 4.117 -4.317 827 -2.349
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.340 -19.751 -20.057 -17.518 -11.671
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3 -533 -2.000 -125
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -400 -51 -126 -472 -185
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -129.021 -141.432 -10.318 137.150 -63.130
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.474 -174 -469 -8.703 -456
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.359 225 20 10
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -300 0 -85.075
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 26.900 70.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -38.700
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.254 11 10 2.334 701
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.139 -239 -439 -103.234 70.246
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 458.973 449.061 250.796 519.587 321.660
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -371.628 -293.544 -246.641 -412.417 -454.337
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1.088 -395 -395 -395
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3 0 -13
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 87.345 154.429 3.756 106.775 -133.086
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -40.538 12.758 -7.001 140.692 -125.970
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54.728 14.190 26.948 19.947 160.637
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.190 26.948 19.947 160.639 34.667