Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404.869 379.166 446.053 524.417 493.102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71 2.805 1.181 1.084 2.422
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 404.798 376.361 444.872 523.333 490.680
4. Giá vốn hàng bán 319.950 285.879 358.842 438.779 392.385
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 84.848 90.481 86.030 84.554 98.295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.216 10.407 7.542 14.127 16.494
7. Chi phí tài chính 14.228 17.748 35.452 16.876 29.107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.539 14.963 16.279 15.571 13.496
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 99.982 88.656 83.144 68.914 85.638
9. Chi phí bán hàng 12.988 20.490 17.917 25.667 17.488
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.735 57.668 60.660 61.222 53.282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 125.095 93.639 62.687 63.830 100.550
12. Thu nhập khác 925 1.251 2 0 20
13. Chi phí khác 234 6.643 -244 486 92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 692 -5.392 245 -486 -72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 125.786 88.246 62.933 63.344 100.478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 558 879 525 1.186 668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 558 879 525 1.186 668
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 125.229 87.367 62.407 62.158 99.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.060 1.670 1.011 1.613 1.151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 124.169 85.697 61.396 60.545 98.659