Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 198.804 67.466 12.967 -219.382 -29.311
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.083 160.593 50.787 282.178 33.998
- Khấu hao TSCĐ 29.853 28.969 29.181 30.229 28.949
- Các khoản dự phòng 1.389 0 10.234
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 43 -43 21.268
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -153 -3.886 -7.460 8.482 -5.677
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 85.581 120.154 31.633 213.351 10.726
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -116.364 13.924 -2.524 -1.385 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 197.721 228.059 63.754 62.796 4.687
- Tăng, giảm các khoản phải thu -543.221 -252.411 -20.004 -171.969 -84.594
- Tăng, giảm hàng tồn kho 38.157 214.435 -1.412 -103.670 -35.774
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -366.171 -484.339 -289.832 -259.771 -522.589
- Tăng giảm chi phí trả trước 15.056 -19.729 -2.605 -9.061 4.579
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -89.706 -57.584 -41.565 -35.483 -4.914
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -222 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -136 -67 -115 -32 -186
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -748.522 -371.636 -291.778 -517.191 -638.791
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -83.987 -270.009 -31.640 -39.312 -9.464
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 -18 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.084 -23.945 -8.492 32.009
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 93 0 4.459 2.173
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43.681 -55.420 -1.598 8.786 -1.260
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 36.895
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1.144 4.881 7.636 -8.476 5.548
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42.535 -344.382 -34.112 34.379 -3.003
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.023.041 1.285.816 992.047 1.227.494 769.316
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.266.496 -676.846 -699.632 -781.179 -135.980
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 756.546 608.970 292.415 446.315 633.335
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34.511 -107.048 -33.476 -36.496 -8.459
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 235.702 201.190 94.142 60.666 24.172
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 201.190 94.142 60.666 24.172 15.714