TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248.411
|
135.328
|
136.200
|
223.631
|
190.821
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.202
|
13.913
|
15.107
|
10.254
|
11.456
|
1. Tiền
|
32.255
|
5.966
|
10.002
|
5.149
|
6.352
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.947
|
7.947
|
5.105
|
5.105
|
5.105
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
111.177
|
44.505
|
66.273
|
85.364
|
79.922
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
91.287
|
15.068
|
40.044
|
71.007
|
71.464
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.140
|
4.958
|
12.596
|
2.133
|
11.548
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.325
|
9.005
|
9.805
|
9.005
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.425
|
15.475
|
3.827
|
3.219
|
1.514
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.604
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.763
|
45.558
|
45.757
|
100.071
|
70.345
|
1. Hàng tồn kho
|
65.763
|
45.558
|
45.757
|
100.071
|
70.345
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.268
|
31.352
|
9.064
|
27.943
|
29.097
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
217
|
93
|
288
|
192
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31.052
|
31.259
|
8.776
|
27.751
|
29.042
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69.750
|
61.182
|
54.382
|
53.950
|
49.287
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.462
|
5.245
|
2.097
|
1.513
|
1.075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.220
|
5.093
|
2.025
|
1.504
|
1.072
|
- Nguyên giá
|
22.795
|
21.170
|
10.485
|
10.724
|
10.756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.574
|
-16.077
|
-8.460
|
-9.220
|
-9.684
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
242
|
152
|
71
|
9
|
2
|
- Nguyên giá
|
554
|
554
|
554
|
554
|
554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-312
|
-402
|
-483
|
-545
|
-552
|
III. Bất động sản đầu tư
|
49.302
|
47.312
|
45.323
|
43.334
|
41.345
|
- Nguyên giá
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
54.275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.973
|
-6.962
|
-8.952
|
-10.941
|
-12.930
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.570
|
7.573
|
6.697
|
6.637
|
6.434
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.570
|
7.573
|
6.697
|
6.637
|
6.434
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.416
|
1.052
|
265
|
2.467
|
434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.416
|
1.052
|
265
|
2.467
|
434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
318.160
|
196.510
|
190.582
|
277.581
|
240.108
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
254.945
|
135.634
|
130.818
|
221.753
|
185.000
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.061
|
135.223
|
130.229
|
212.624
|
183.311
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.556
|
65.354
|
15.385
|
76.077
|
96.379
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
136.778
|
50.971
|
27.257
|
64.372
|
51.851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.820
|
3.544
|
74.622
|
1.031
|
994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.361
|
2.663
|
2.542
|
1.389
|
2.396
|
6. Phải trả người lao động
|
2.981
|
1.716
|
3.588
|
2.760
|
4.672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.820
|
1.832
|
20
|
24.553
|
135
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
35.190
|
19.215
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.865
|
5.938
|
3.157
|
3.038
|
3.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.880
|
3.205
|
3.658
|
4.213
|
4.250
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.884
|
411
|
589
|
9.129
|
1.690
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
421
|
411
|
339
|
427
|
293
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
250
|
8.702
|
1.396
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.463
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63.216
|
60.876
|
59.764
|
55.828
|
55.108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63.216
|
60.876
|
59.764
|
55.828
|
55.108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
11.512
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
509
|
535
|
516
|
646
|
646
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.448
|
5.772
|
6.238
|
6.797
|
6.833
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.264
|
8.524
|
9.439
|
4.838
|
4.081
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.019
|
3.870
|
3.848
|
4.472
|
1.020
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.245
|
4.654
|
5.591
|
367
|
3.061
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.483
|
2.533
|
59
|
35
|
36
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
318.160
|
196.510
|
190.582
|
277.581
|
240.108
|