Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.458.441 1.226.638 1.412.985 1.381.109 1.747.438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.458.441 1.226.638 1.412.985 1.381.109 1.747.438
4. Giá vốn hàng bán 1.197.568 988.522 1.054.471 1.085.256 1.349.120
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 260.873 238.115 358.514 295.853 398.318
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34.841 47.626 4.422 43.011 36.121
7. Chi phí tài chính 87.264 98.545 78.996 133.580 78.355
-Trong đó: Chi phí lãi vay 60.623 69.343 55.223 61.626 62.491
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 27.674 3.892 19.046 3.546 39.326
9. Chi phí bán hàng 9.897 1.382 5.075 4.798 13.013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 178.448 111.405 139.085 113.395 151.968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.780 78.301 158.826 90.636 230.429
12. Thu nhập khác 4.331 146 70.422 79.378 3.797
13. Chi phí khác 15.840 15.558 16.419 17.486 14.058
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11.509 -15.412 54.003 61.892 -10.260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.271 62.889 212.829 152.527 220.169
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.172 10.825 56.490 18.728 44.437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23.196 -187 1.347 908 -18.310
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -17.024 10.638 57.837 19.636 26.127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 53.295 52.251 154.992 132.891 194.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -598 -13.587 -6.355 -17.679 -1.082
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 53.893 65.838 161.347 150.570 195.124