1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.458.441
|
1.226.638
|
1.412.985
|
1.381.109
|
1.747.438
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.458.441
|
1.226.638
|
1.412.985
|
1.381.109
|
1.747.438
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.197.568
|
988.522
|
1.054.471
|
1.085.256
|
1.349.120
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
260.873
|
238.115
|
358.514
|
295.853
|
398.318
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.841
|
47.626
|
4.422
|
43.011
|
36.121
|
7. Chi phí tài chính
|
87.264
|
98.545
|
78.996
|
133.580
|
78.355
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60.623
|
69.343
|
55.223
|
61.626
|
62.491
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27.674
|
3.892
|
19.046
|
3.546
|
39.326
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.897
|
1.382
|
5.075
|
4.798
|
13.013
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
178.448
|
111.405
|
139.085
|
113.395
|
151.968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.780
|
78.301
|
158.826
|
90.636
|
230.429
|
12. Thu nhập khác
|
4.331
|
146
|
70.422
|
79.378
|
3.797
|
13. Chi phí khác
|
15.840
|
15.558
|
16.419
|
17.486
|
14.058
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11.509
|
-15.412
|
54.003
|
61.892
|
-10.260
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.271
|
62.889
|
212.829
|
152.527
|
220.169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.172
|
10.825
|
56.490
|
18.728
|
44.437
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23.196
|
-187
|
1.347
|
908
|
-18.310
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-17.024
|
10.638
|
57.837
|
19.636
|
26.127
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
53.295
|
52.251
|
154.992
|
132.891
|
194.042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-598
|
-13.587
|
-6.355
|
-17.679
|
-1.082
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.893
|
65.838
|
161.347
|
150.570
|
195.124
|