I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.135
|
62.889
|
215.402
|
154.124
|
223.482
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
273.139
|
334.492
|
274.367
|
290.487
|
120.116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
176.766
|
224.721
|
202.803
|
214.140
|
215.080
|
- Các khoản dự phòng
|
83.197
|
46.270
|
44.049
|
-2.412
|
-57.402
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18.137
|
4.328
|
3.668
|
37.380
|
-43.086
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39.808
|
-13.598
|
-37.715
|
-21.880
|
-59.626
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61.966
|
69.343
|
54.897
|
62.339
|
63.921
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
9.155
|
3.428
|
6.666
|
919
|
1.230
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
307.274
|
397.381
|
489.769
|
444.610
|
343.597
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58.776
|
-273.682
|
-116.964
|
7.350
|
161.142
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.858
|
53.959
|
-50.903
|
15.802
|
-79.755
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-139.301
|
-100.168
|
126.943
|
89.280
|
198.810
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-16.628
|
27.848
|
-9.361
|
16.970
|
28.531
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.660
|
-8.909
|
-7.776
|
-15.148
|
-11.481
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.829
|
-6.838
|
-34.134
|
-6.029
|
-20.017
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.144
|
-19.969
|
-14.052
|
-15.301
|
-38.136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90.082
|
69.622
|
383.523
|
537.534
|
582.690
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.264
|
-29.795
|
-26.452
|
-36.494
|
-53.522
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
272
|
-2
|
97
|
10
|
51
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-68.842
|
-616.167
|
-129.995
|
-135.133
|
-1.008.666
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
472.093
|
117.690
|
173.320
|
122.716
|
649.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.527
|
5.328
|
12.682
|
46.733
|
40.376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
446.313
|
-522.945
|
29.652
|
-2.169
|
-372.212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.067
|
15.618
|
-15.618
|
22.160
|
196
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-95.977
|
-146.974
|
-135.253
|
-142.473
|
-183.865
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.490
|
|
|
0
|
-3.490
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.400
|
-131.356
|
-150.872
|
-120.314
|
-187.160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
512.995
|
-584.679
|
262.304
|
415.051
|
23.319
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.489.920
|
2.078.587
|
1.476.984
|
1.758.803
|
2.235.805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-37.832
|
-16.923
|
19.516
|
61.951
|
-3.077
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.965.082
|
1.476.984
|
1.758.803
|
2.235.805
|
2.256.047
|