Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.135 62.889 215.402 154.124 223.482
2. Điều chỉnh cho các khoản 273.139 334.492 274.367 290.487 120.116
- Khấu hao TSCĐ 176.766 224.721 202.803 214.140 215.080
- Các khoản dự phòng 83.197 46.270 44.049 -2.412 -57.402
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -18.137 4.328 3.668 37.380 -43.086
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39.808 -13.598 -37.715 -21.880 -59.626
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 61.966 69.343 54.897 62.339 63.921
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 9.155 3.428 6.666 919 1.230
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 307.274 397.381 489.769 444.610 343.597
- Tăng, giảm các khoản phải thu -58.776 -273.682 -116.964 7.350 161.142
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.858 53.959 -50.903 15.802 -79.755
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -139.301 -100.168 126.943 89.280 198.810
- Tăng giảm chi phí trả trước -16.628 27.848 -9.361 16.970 28.531
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.660 -8.909 -7.776 -15.148 -11.481
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.829 -6.838 -34.134 -6.029 -20.017
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 12.144 -19.969 -14.052 -15.301 -38.136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 90.082 69.622 383.523 537.534 582.690
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.264 -29.795 -26.452 -36.494 -53.522
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 272 -2 97 10 51
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -68.842 -616.167 -129.995 -135.133 -1.008.666
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 472.093 117.690 173.320 122.716 649.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 37.527 5.328 12.682 46.733 40.376
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 446.313 -522.945 29.652 -2.169 -372.212
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.067 15.618 -15.618 22.160 196
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -95.977 -146.974 -135.253 -142.473 -183.865
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.490 0 -3.490
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.400 -131.356 -150.872 -120.314 -187.160
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 512.995 -584.679 262.304 415.051 23.319
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.489.920 2.078.587 1.476.984 1.758.803 2.235.805
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -37.832 -16.923 19.516 61.951 -3.077
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.965.082 1.476.984 1.758.803 2.235.805 2.256.047