Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.334.345 16.258.341 17.777.752 18.938.797 16.296.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.250.499 5.270.709 5.670.924 4.880.562 5.757.121
1. Tiền 3.690.257 3.663.405 4.261.106 3.194.455 3.628.140
2. Các khoản tương đương tiền 1.560.242 1.607.304 1.409.818 1.686.106 2.128.981
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.807.331 4.924.908 5.076.799 5.183.384 4.329.389
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.807.331 4.924.908 5.076.799 5.183.384 4.329.389
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.990.498 4.729.215 5.572.501 6.953.813 4.160.391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.159.291 3.663.439 4.566.418 5.883.622 3.161.713
2. Trả trước cho người bán 303.860 270.187 535.298 554.998 424.721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 69.969 75.638 102.850 126.551
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69.969 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 620.239 842.821 498.804 535.274 569.011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162.862 -117.201 -103.657 -122.931 -121.605
IV. Tổng hàng tồn kho 1.010.841 974.945 1.047.480 1.439.983 1.497.723
1. Hàng tồn kho 1.012.791 976.896 1.049.431 1.441.934 1.503.671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.950 -1.950 -1.950 -1.950 -5.948
V. Tài sản ngắn hạn khác 275.176 358.564 410.048 481.055 552.274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37.351 53.014 56.167 64.927 55.503
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 234.751 301.893 350.461 413.367 494.836
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.939 3.521 3.342 2.727 1.935
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 136 136 79 35 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.442.220 9.376.170 9.279.429 9.625.372 10.104.248
I. Các khoản phải thu dài hạn 123.823 123.166 121.692 122.709 123.024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 123.823 123.166 121.692 122.709 123.024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.070.197 3.064.713 3.074.275 3.011.250 3.360.910
1. Tài sản cố định hữu hình 3.003.160 2.999.252 3.010.500 2.947.775 3.297.525
- Nguyên giá 12.425.413 12.529.436 12.655.128 12.711.744 13.193.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.422.253 -9.530.183 -9.644.627 -9.763.969 -9.895.612
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67.037 65.460 63.775 63.475 63.386
- Nguyên giá 187.999 188.321 188.525 190.169 191.910
- Giá trị hao mòn lũy kế -120.962 -122.861 -124.750 -126.693 -128.525
III. Bất động sản đầu tư 169.130 167.946 166.763 165.579 164.395
- Nguyên giá 229.281 229.281 229.281 229.281 229.281
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.151 -61.334 -62.518 -63.702 -64.886
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171.959 187.688 206.267 408.391 391.118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69.816 69.816 69.816 69.816 69.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102.143 117.872 136.451 338.575 321.302
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.890.661 4.833.952 4.721.273 4.934.823 4.945.143
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.873.701 4.816.357 4.704.230 4.918.031 4.928.115
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.125 31.125 31.125 31.125 31.125
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.165 -13.530 -14.082 -14.333 -14.097
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.016.450 998.706 989.159 982.621 1.119.657
1. Chi phí trả trước dài hạn 645.794 636.692 662.034 675.065 811.486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 339.499 329.366 293.902 274.490 275.440
3. Tài sản dài hạn khác 31.157 32.648 33.224 33.065 32.731
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25.776.565 25.634.512 27.057.181 28.564.169 26.401.145
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.938.106 12.494.304 13.924.518 15.164.708 13.017.514
I. Nợ ngắn hạn 9.247.302 8.568.239 10.121.966 11.337.210 9.205.806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 752.209 760.397 763.105 787.998 1.176.092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.296.383 4.732.579 4.795.744 6.548.283 3.510.434
4. Người mua trả tiền trước 174.729 173.543 193.415 261.139 251.744
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98.413 103.617 86.296 52.393 115.621
6. Phải trả người lao động 690.340 360.156 555.171 735.453 826.194
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 938.173 1.168.207 1.705.695 1.079.150 1.719.489
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 17.741 13.260 616.799 498.956 279.365
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18.842 9.704 8.701 7.984 10.237
11. Phải trả ngắn hạn khác 571.921 668.008 655.444 696.435 648.224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 80.393 93.647 106.675 73.575 45.176
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 608.157 485.120 634.922 595.844 623.231
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.690.803 3.926.066 3.802.553 3.827.498 3.811.707
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 23 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 850.743 1.002.680 988.888 976.812 908.812
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 623.765 633.449 592.670 606.153 563.921
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 782.769 749.850 704.937 728.764 695.207
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.245.611 1.345.126 1.322.094 1.324.298 1.454.852
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 182.354 189.587 188.686 187.785 184.132
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5.561 5.372 5.255 3.660 4.782
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12.838.459 13.140.208 13.132.663 13.399.461 13.383.631
I. Vốn chủ sở hữu 12.838.459 13.140.208 13.132.663 13.399.461 13.383.631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.779.663 4.779.663 4.779.663 4.779.663 4.779.663
2. Thặng dư vốn cổ phần 39.617 39.617 39.617 39.617 39.617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 394.172 364.236 380.958 513.931 515.578
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.214.094 3.214.094 3.451.158 3.451.158 3.451.158
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.680.036 4.002.060 3.770.977 3.905.093 3.887.927
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.928.679 3.790.999 3.341.730 3.341.731 3.044.171
- LNST chưa phân phối kỳ này 751.357 211.060 429.247 563.362 843.756
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 730.877 740.538 710.289 710.000 709.689
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25.776.565 25.634.512 27.057.181 28.564.169 26.401.145