Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 266.792 291.043 217.038 328.243 367.844
2. Điều chỉnh cho các khoản -40.742 -196.651 -162.803 14.596 -247.650
- Khấu hao TSCĐ 117.500 121.109 123.167 145.183 142.375
- Các khoản dự phòng 80.824 -22.997 -11.370 119.540 -110.592
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10.617 -14.751 15.335 -9.897 -21.104
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -269.388 -299.616 -307.327 -256.563 -274.237
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 19.705 19.605 17.392 16.334 15.909
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 226.050 94.392 54.235 342.840 120.195
- Tăng, giảm các khoản phải thu 350.102 -915.244 -1.460.793 2.717.042 469.639
- Tăng, giảm hàng tồn kho 35.783 -73.111 -392.344 16.037 32.232
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -423.767 1.272.475 1.219.311 -2.657.198 -1.027.795
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.373 -28.495 -21.791 -126.413 34.245
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.605 -28.506 -10.731 -22.968 -11.082
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31.543 -42.690 -61.133 -36.964 -76.821
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -131.621 -58.228 -51.966 -47.830 -106.661
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.028 220.593 -725.213 184.547 -566.047
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -159.928 -59.821 -283.963 -397.742 -194.253
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.662 516 35 2.589 333
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.258.846 -1.965.020 -1.870.939 -1.162.115 -623.055
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.174.080 1.811.318 1.804.355 2.002.110 1.089.769
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 277.494 428.381 222.026 275.866 288.287
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 34.462 215.374 -128.487 720.709 561.080
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66.846 52.043 389.917 158.702
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46.280 -41.303 -32.785 -40.885 -411.998
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -22.148 -4.252 -351.291 -2.538
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 20.563 -63.451 15.006 -2.259 -255.834
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 64.053 372.515 -838.693 902.997 -260.801
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.219.378 5.270.709 5.670.924 4.880.562 5.757.121
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -12.723 27.700 48.331 -26.438 52.251
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.270.709 5.670.924 4.880.562 5.757.121 5.548.571