Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 258.427 253.016 249.326 261.888 282.249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88 471 221 1.284 4.871
1. Tiền 88 471 221 1.284 4.871
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204.419 202.269 208.346 218.506 231.791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188.469 182.324 188.834 176.239 201.152
2. Trả trước cho người bán 1.422 1.275 1.313 1.313 2.546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 10.896 15.056 14.391 37.385 24.133
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.189 35.170 35.405 35.166 35.557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.557 -31.557 -31.597 -31.597 -31.597
IV. Tổng hàng tồn kho 52.271 48.645 39.130 40.460 43.571
1. Hàng tồn kho 63.096 59.469 49.947 51.277 54.388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.825 -10.825 -10.817 -10.817 -10.817
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.648 1.631 1.628 1.638 2.015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51 34 31 40 25
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.398 1.398 1.398 1.398 1.791
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34.190 33.634 33.160 34.517 34.031
I. Các khoản phải thu dài hạn 57 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 57 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.942 33.451 33.006 34.390 33.933
1. Tài sản cố định hữu hình 32.730 32.349 32.014 33.509 33.162
- Nguyên giá 126.005 126.005 126.005 127.848 126.568
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.275 -93.656 -93.991 -94.339 -93.406
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.212 1.102 992 881 771
- Nguyên giá 4.596 4.596 4.596 4.596 4.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.384 -3.494 -3.604 -3.715 -3.825
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 191 183 155 126 98
1. Chi phí trả trước dài hạn 191 183 155 126 98
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292.616 286.650 282.486 296.405 316.280
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 238.527 232.337 228.068 241.858 261.581
I. Nợ ngắn hạn 238.249 232.337 228.068 240.860 260.506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.256 5.528 2.480 4.490 9.254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 116.865 113.505 111.622 114.093 114.029
4. Người mua trả tiền trước 32.673 32.900 32.140 31.257 36.927
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.018 21.686 22.202 22.224 22.987
6. Phải trả người lao động 13.603 14.922 15.267 22.438 24.819
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.863 25.099 24.569 26.411 32.847
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.624 18.348 19.439 19.598 19.294
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 349 349 349 349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 277 0 0 998 1.075
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 998 1.075
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 277 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.090 54.313 54.418 54.546 54.699
I. Vốn chủ sở hữu 54.090 54.313 54.418 54.546 54.699
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151 151 151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.985 14.985 14.985 14.985 14.985
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -161.046 -160.822 -160.717 -160.589 -160.436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -161.601 -161.601 -161.601 -161.601 -160.589
- LNST chưa phân phối kỳ này 555 779 884 1.012 153
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292.616 286.650 282.486 296.405 316.280