Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 63.176 72.271 100.411 44.842 28.330
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -15.811 -11.375 -12.139 -30.946 -20.265
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.066 -11.467 -14.188 -10.266 -7.631
4. Tiền chi trả lãi vay 432 -5.726 -151 -85 -663
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -28.921 8.037 7.024 -2.281 3.698
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 21.927 -36.447 -24.059 -17.113 -10.115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36.737 15.294 56.898 -15.849 -6.647
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -300 0 -2.747 1.573
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1 0 0 372 -372
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -6.335
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 145 187 616 177
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11 -154 187 -1.759 -4.957
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -15.243 16.346 6.538 6.357 4.105
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.585 -17.585 -5.563 -8.278 -5.099
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 2.230 0 0 -600 -3.641
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.597 -1.238 975 -2.521 -4.635
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -850 13.901 58.060 -20.128 -16.239
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.049 1.199 30.541 88.600 68.472
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.199 15.100 88.600 68.472 52.233