1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.129
|
22.311
|
25.287
|
22.888
|
24.949
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.129
|
22.311
|
25.287
|
22.888
|
24.949
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.136
|
17.360
|
21.984
|
18.292
|
21.738
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.992
|
4.952
|
3.303
|
4.596
|
3.211
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
62
|
12
|
10
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
355
|
288
|
141
|
78
|
75
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
355
|
288
|
141
|
78
|
75
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.213
|
3.952
|
2.902
|
2.625
|
2.424
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.557
|
774
|
272
|
1.903
|
722
|
12. Thu nhập khác
|
7.818
|
2
|
4
|
0
|
523
|
13. Chi phí khác
|
5.706
|
553
|
171
|
1.775
|
1.092
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.112
|
-551
|
-167
|
-1.775
|
-569
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
555
|
223
|
105
|
128
|
153
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
555
|
223
|
105
|
128
|
153
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
555
|
223
|
105
|
128
|
153
|