Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.129 22.311 25.287 22.888 24.949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.129 22.311 25.287 22.888 24.949
4. Giá vốn hàng bán 25.136 17.360 21.984 18.292 21.738
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.992 4.952 3.303 4.596 3.211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19 62 12 10 9
7. Chi phí tài chính 355 288 141 78 75
-Trong đó: Chi phí lãi vay 355 288 141 78 75
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.213 3.952 2.902 2.625 2.424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.557 774 272 1.903 722
12. Thu nhập khác 7.818 2 4 0 523
13. Chi phí khác 5.706 553 171 1.775 1.092
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.112 -551 -167 -1.775 -569
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 555 223 105 128 153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 555 223 105 128 153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 555 223 105 128 153