I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
555
|
223
|
105
|
128
|
153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.337
|
-7.430
|
8.683
|
521
|
-15
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.025
|
162
|
744
|
443
|
442
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-8
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.957
|
-7.880
|
7.806
|
0
|
-532
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
355
|
288
|
141
|
78
|
75
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.892
|
-7.207
|
8.788
|
649
|
138
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.861
|
14.831
|
-17.079
|
3.402
|
-9.538
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.961
|
24.028
|
-39.894
|
-8.903
|
-21.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24.060
|
-27.089
|
51.109
|
3.850
|
30.076
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-153
|
26
|
31
|
0
|
-44
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-328
|
-290
|
-105
|
-142
|
-51
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
172
|
345
|
523
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-236
|
-157
|
-393
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.649
|
4.298
|
2.786
|
-957
|
-1.187
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
62
|
12
|
10
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19
|
62
|
12
|
10
|
9
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.222
|
1.127
|
2.698
|
2.213
|
6.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.347
|
-5.103
|
-5.747
|
-203
|
-1.236
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.125
|
-3.977
|
-3.049
|
2.010
|
4.764
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.457
|
383
|
-250
|
1.063
|
3.586
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.545
|
88
|
471
|
221
|
1.284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88
|
471
|
221
|
1.284
|
4.871
|