TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.136.257
|
1.270.527
|
1.079.017
|
1.162.521
|
1.119.282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
82.079
|
199.464
|
73.558
|
163.006
|
73.448
|
1. Tiền
|
82.079
|
52.464
|
73.558
|
148.006
|
73.448
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
147.000
|
0
|
15.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
974.000
|
969.000
|
889.000
|
899.000
|
937.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
974.000
|
969.000
|
889.000
|
899.000
|
937.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.911
|
96.879
|
112.536
|
96.199
|
103.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.232
|
59.022
|
62.706
|
61.055
|
85.393
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.002
|
5.655
|
18.684
|
259
|
3.224
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.992
|
36.518
|
35.463
|
39.201
|
19.639
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.316
|
-4.316
|
-4.316
|
-4.316
|
-4.316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.268
|
5.185
|
3.922
|
4.316
|
4.893
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.587
|
5.165
|
3.922
|
4.316
|
4.893
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
680
|
19
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
544.142
|
533.744
|
522.734
|
540.479
|
530.392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382.266
|
373.037
|
363.836
|
356.134
|
347.350
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
381.756
|
372.605
|
363.480
|
355.857
|
347.131
|
- Nguyên giá
|
877.586
|
877.053
|
877.053
|
878.519
|
878.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-495.830
|
-504.449
|
-513.573
|
-522.662
|
-531.465
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
510
|
433
|
355
|
277
|
219
|
- Nguyên giá
|
22.138
|
22.138
|
22.138
|
22.138
|
22.138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.628
|
-21.705
|
-21.782
|
-21.861
|
-21.919
|
III. Bất động sản đầu tư
|
76.998
|
80.956
|
79.205
|
77.455
|
75.705
|
- Nguyên giá
|
156.025
|
161.686
|
161.686
|
161.686
|
161.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.027
|
-80.731
|
-82.481
|
-84.231
|
-85.982
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.768
|
15.739
|
15.780
|
43.074
|
43.620
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.768
|
15.739
|
15.780
|
43.074
|
43.620
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64.087
|
63.989
|
63.891
|
63.792
|
63.694
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
62.124
|
62.026
|
61.928
|
61.830
|
61.731
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.963
|
1.963
|
1.963
|
1.963
|
1.963
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.680.400
|
1.804.271
|
1.601.751
|
1.702.999
|
1.649.673
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120.549
|
514.344
|
184.215
|
364.214
|
151.873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116.176
|
509.427
|
179.073
|
359.023
|
145.455
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.833
|
5.850
|
2.958
|
12.134
|
6.009
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.535
|
2.220
|
1.809
|
1.298
|
1.976
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.296
|
45.010
|
50.205
|
26.480
|
25.185
|
6. Phải trả người lao động
|
7.401
|
5.321
|
6.253
|
14.486
|
8.856
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.022
|
1.420
|
1.290
|
1.511
|
3.166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11
|
5
|
6
|
6
|
4.767
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.287
|
362.316
|
32.725
|
221.333
|
33.827
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44.792
|
87.284
|
83.828
|
81.775
|
61.671
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.372
|
4.917
|
5.141
|
5.191
|
6.418
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.372
|
4.917
|
5.141
|
5.191
|
6.418
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.559.851
|
1.289.928
|
1.417.536
|
1.338.786
|
1.497.801
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.559.851
|
1.289.928
|
1.417.536
|
1.338.786
|
1.497.801
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.015.692
|
1.015.692
|
1.015.692
|
1.015.692
|
1.020.770
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
14.652
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
536.159
|
266.236
|
393.844
|
315.094
|
462.379
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
422.964
|
41.686
|
41.686
|
0
|
315.094
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
113.195
|
224.550
|
352.158
|
315.094
|
147.285
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.680.400
|
1.804.271
|
1.601.751
|
1.702.999
|
1.649.673
|