I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
213.544
|
245.956
|
260.084
|
154.912
|
186.612
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-133.151
|
-129.684
|
-186.286
|
-107.037
|
-143.501
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51.334
|
-45.786
|
-31.835
|
-22.747
|
-38.321
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.249
|
-10.241
|
-9.871
|
-9.648
|
-9.953
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.657
|
-5.061
|
-432
|
-449
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57.157
|
30.519
|
46.351
|
23.570
|
44.658
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-88.553
|
-54.820
|
-84.231
|
-24.989
|
-63.373
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.244
|
30.884
|
-6.219
|
13.612
|
-23.878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-124
|
0
|
-60
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
781
|
0
|
546
|
181
|
-57
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
440
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
49
|
13
|
8
|
39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
800
|
489
|
435
|
189
|
-78
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
205.909
|
165.776
|
242.577
|
138.248
|
179.205
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-194.433
|
-190.203
|
-248.461
|
-150.583
|
-163.142
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.476
|
-24.428
|
-5.885
|
-12.335
|
16.063
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.968
|
6.945
|
-11.669
|
1.466
|
-7.893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.851
|
28.883
|
35.828
|
24.159
|
25.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.883
|
35.828
|
24.159
|
25.625
|
17.732
|