Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.225 29.235 44.990 51.638 45.718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 77
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.225 29.235 44.990 51.561 45.718
4. Giá vốn hàng bán 17.179 48.603 66.211 117.307 34.704
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.046 -19.367 -21.222 -65.746 11.014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 4 4 7 2
7. Chi phí tài chính 2.344 11.679 14.116 3.352 10.053
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.304 11.923 14.116 3.352 10.053
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.654 5.283 5.166 5.911 4.081
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54 -36.325 -40.500 -75.002 -3.118
12. Thu nhập khác 5 5.783 1.576 1.758 479
13. Chi phí khác 0 2.200 1.673 1.981 1.306
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 3.582 -98 -223 -827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 58 -32.743 -40.598 -75.225 -3.945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47 -32.743 -40.598 -75.225 -3.945
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47 -32.743 -40.598 -75.225 -3.945