1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.225
|
29.235
|
44.990
|
51.638
|
45.718
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
77
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.225
|
29.235
|
44.990
|
51.561
|
45.718
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.179
|
48.603
|
66.211
|
117.307
|
34.704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.046
|
-19.367
|
-21.222
|
-65.746
|
11.014
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
4
|
7
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
2.344
|
11.679
|
14.116
|
3.352
|
10.053
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.304
|
11.923
|
14.116
|
3.352
|
10.053
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.654
|
5.283
|
5.166
|
5.911
|
4.081
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54
|
-36.325
|
-40.500
|
-75.002
|
-3.118
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
5.783
|
1.576
|
1.758
|
479
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2.200
|
1.673
|
1.981
|
1.306
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5
|
3.582
|
-98
|
-223
|
-827
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58
|
-32.743
|
-40.598
|
-75.225
|
-3.945
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47
|
-32.743
|
-40.598
|
-75.225
|
-3.945
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47
|
-32.743
|
-40.598
|
-75.225
|
-3.945
|