I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.040
|
5.967
|
4.850
|
1.935
|
2.131
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-234
|
-2.739
|
-979
|
907
|
4.970
|
- Khấu hao TSCĐ
|
857
|
980
|
752
|
1.292
|
1.243
|
- Các khoản dự phòng
|
397
|
-2.013
|
466
|
-988
|
1.045
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.326
|
-1.784
|
-2.333
|
-890
|
946
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-161
|
79
|
136
|
1.493
|
1.736
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.807
|
3.229
|
3.871
|
2.842
|
7.101
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.765
|
7.134
|
3.801
|
-976
|
5.930
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.005
|
2.457
|
-7.109
|
-25.227
|
14.552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.147
|
10
|
-5.533
|
15.115
|
-18.067
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
591
|
773
|
87
|
-83
|
189
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3.581
|
45
|
0
|
1.257
|
2.018
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
162
|
-80
|
-136
|
-1.509
|
-1.736
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.414
|
-1.314
|
-524
|
-339
|
-1.022
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-61
|
-8
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.105
|
12.193
|
-5.552
|
-8.917
|
8.965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.133
|
-1.478
|
-12.702
|
-1.334
|
-105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
0
|
45
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
-1.000
|
-2.500
|
-4.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
0
|
3.550
|
9.950
|
-2.050
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20
|
0
|
-5.070
|
-500
|
-2.659
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.497
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.367
|
1.735
|
2.402
|
985
|
-1.851
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
714
|
-9.741
|
-12.819
|
6.647
|
-8.167
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.110
|
0
|
0
|
3.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1.437
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.213
|
35.661
|
21.336
|
37.154
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.303
|
-35.641
|
-7.590
|
-34.870
|
-4.121
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.077
|
-10.497
|
-365
|
-4.770
|
-4.799
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.605
|
-9.367
|
13.381
|
-2.486
|
-5.920
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.214
|
-6.915
|
-4.990
|
-4.756
|
-5.122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.154
|
26.368
|
19.453
|
14.461
|
9.705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.368
|
19.453
|
14.463
|
9.705
|
4.583
|