I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
270
|
2.251
|
-810
|
-1.360
|
1.340
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.378
|
2.609
|
776
|
298
|
899
|
- Khấu hao TSCĐ
|
548
|
141
|
219
|
302
|
349
|
- Các khoản dự phòng
|
763
|
0
|
281
|
|
-46
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-359
|
2.024
|
-311
|
-71
|
-81
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
426
|
443
|
586
|
66
|
677
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.647
|
4.860
|
-34
|
-1.062
|
2.238
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.488
|
7.126
|
7.255
|
1.803
|
-23.378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49.564
|
5.974
|
40.682
|
2.857
|
-30.275
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73.074
|
-2.503
|
-67.431
|
-5.027
|
42.413
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4
|
22
|
195
|
13
|
-15
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
156
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-426
|
-260
|
-753
|
-66
|
-693
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-271
|
-252
|
-250
|
-859
|
-2
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.075
|
2.075
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.050
|
17.043
|
-20.336
|
-2.342
|
-9.711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-614
|
509
|
|
|
-80
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
591
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-4.000
|
|
-10.650
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
-2.050
|
500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
655
|
-5.264
|
1.950
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
2.497
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
-1.524
|
-793
|
626
|
-430
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
86
|
-6.279
|
-2.396
|
1.126
|
-10.569
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.843
|
-5.104
|
-6.236
|
|
24.550
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.493
|
-1.651
|
4.840
|
-253
|
-4.852
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-945
|
-7
|
192
|
-555
|
119
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.405
|
-3.762
|
-1.205
|
-809
|
19.817
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.540
|
7.002
|
-23.937
|
-2.024
|
-463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.978
|
21.518
|
28.520
|
4.583
|
2.559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.518
|
28.520
|
4.583
|
2.559
|
2.095
|