I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
162
|
2.101
|
421
|
270
|
2.251
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
724
|
-182
|
208
|
1.378
|
2.609
|
- Khấu hao TSCĐ
|
310
|
359
|
336
|
548
|
141
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-487
|
|
763
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44
|
-544
|
-409
|
-359
|
2.024
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
458
|
490
|
281
|
426
|
443
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
886
|
1.919
|
629
|
1.647
|
4.860
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.949
|
21.652
|
2.036
|
-10.488
|
7.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29.039
|
32.514
|
17.460
|
-49.564
|
5.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22.819
|
-40.284
|
-21.208
|
73.074
|
-2.503
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
98
|
2
|
-25
|
-4
|
22
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
135
|
1.863
|
156
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-458
|
-490
|
-298
|
-426
|
-260
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-253
|
-249
|
-271
|
-252
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-2.075
|
2.075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.643
|
15.195
|
208
|
12.050
|
17.043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-688
|
|
-614
|
509
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
2.750
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
1.000
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
655
|
-5.264
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
544
|
422
|
45
|
-1.524
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
544
|
3.606
|
422
|
86
|
-6.279
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
3.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.665
|
-8.095
|
2.497
|
8.843
|
-5.104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.917
|
-18.827
|
-2.816
|
-4.493
|
-1.651
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2
|
-4.038
|
-945
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.747
|
-26.923
|
-4.357
|
3.405
|
-3.762
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.648
|
-8.122
|
-3.727
|
15.540
|
7.002
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.179
|
17.827
|
9.705
|
5.978
|
21.518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.827
|
9.705
|
5.978
|
21.518
|
28.520
|