Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thu nhập lãi thuần 2.736.874 2.729.027 2.962.701 3.996.093 3.427.386
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.715.263 7.195.561 6.895.220 7.753.240 6.533.452
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.978.389 -4.466.534 -3.932.519 -3.757.147 -3.106.066
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 695.739 803.609 665.872 114.080 715.126
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 888.847 1.003.749 890.002 395.867 946.834
Chi phí hoạt động dịch vụ -193.108 -200.140 -224.130 -281.787 -231.708
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 150.989 162.589 123.088 342.487 83.243
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 697
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 34.218 237.697 551.598 32.328 475.154
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 41.246 -15.743 -89.070 -41.757 -16.439
Thu nhập từ hoạt động khác 185.811 169.226 186.589 330.653 222.614
Chi phí hoạt động khác -144.565 -184.969 -275.659 -372.410 -239.053
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -1.579.089 -1.930.622 -1.345.558 -1.843.428 -1.675.773
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.079.977 1.986.557 2.868.631 2.599.803 3.009.394
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -314.976 -368.120 -1.292.974 -1.970.195 -1.180.800
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.765.001 1.618.437 1.575.657 629.608 1.828.594
Chi phí thuế TNDN -351.759 -325.332 -312.816 -135.676 -365.797
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -351.759 -325.332 -312.816 -135.676 -365.797
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.413.242 1.293.105 1.262.841 493.932 1.462.797
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1.413.242 1.293.105 1.262.841 493.932 1.462.797