Thu nhập lãi thuần
|
2.736.874
|
2.729.027
|
2.962.701
|
3.996.093
|
3.427.386
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
6.715.263
|
7.195.561
|
6.895.220
|
7.753.240
|
6.533.452
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3.978.389
|
-4.466.534
|
-3.932.519
|
-3.757.147
|
-3.106.066
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
695.739
|
803.609
|
665.872
|
114.080
|
715.126
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
888.847
|
1.003.749
|
890.002
|
395.867
|
946.834
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-193.108
|
-200.140
|
-224.130
|
-281.787
|
-231.708
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
150.989
|
162.589
|
123.088
|
342.487
|
83.243
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
697
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
34.218
|
237.697
|
551.598
|
32.328
|
475.154
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
41.246
|
-15.743
|
-89.070
|
-41.757
|
-16.439
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
185.811
|
169.226
|
186.589
|
330.653
|
222.614
|
Chi phí hoạt động khác
|
-144.565
|
-184.969
|
-275.659
|
-372.410
|
-239.053
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-1.579.089
|
-1.930.622
|
-1.345.558
|
-1.843.428
|
-1.675.773
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2.079.977
|
1.986.557
|
2.868.631
|
2.599.803
|
3.009.394
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-314.976
|
-368.120
|
-1.292.974
|
-1.970.195
|
-1.180.800
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.765.001
|
1.618.437
|
1.575.657
|
629.608
|
1.828.594
|
Chi phí thuế TNDN
|
-351.759
|
-325.332
|
-312.816
|
-135.676
|
-365.797
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-351.759
|
-325.332
|
-312.816
|
-135.676
|
-365.797
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.413.242
|
1.293.105
|
1.262.841
|
493.932
|
1.462.797
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.413.242
|
1.293.105
|
1.262.841
|
493.932
|
1.462.797
|