I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
6.593.322
|
7.210.381
|
6.754.560
|
7.403.654
|
6.837.096
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.861.659
|
-4.224.957
|
-2.955.308
|
-5.197.891
|
-3.777.982
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
695.739
|
803.609
|
665.872
|
114.080
|
715.126
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
136.962
|
388.951
|
715.928
|
171.861
|
463.485
|
- Thu nhập khác
|
-4.417
|
-69.878
|
-127.712
|
-207.465
|
-104.459
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
45.663
|
54.135
|
38.310
|
165.556
|
87.921
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1.693.916
|
-1.841.491
|
-1.263.013
|
-1.523.886
|
-1.771.907
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1.288.504
|
-200.000
|
-103.294
|
-20.516
|
-712.723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
1.623.190
|
2.120.750
|
3.725.343
|
905.393
|
1.736.557
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-1.028.684
|
240.672
|
-426.586
|
-770.410
|
3.436.834
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-5.294.724
|
5.234.669
|
5.833.655
|
2.655.448
|
3.188.272
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-79.050
|
-12.586
|
294.883
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-10.805.737
|
-4.344.761
|
-2.764.591
|
-24.671.351
|
3.714.269
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-53.583
|
-79.689
|
-1.161.251
|
-1.719.010
|
-1.149.912
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-2.413.372
|
258.962
|
357.918
|
2.729.605
|
-595.501
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-20.372
|
2.563.510
|
-2.610.940
|
-27.217
|
2.361
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
12.890.213
|
3.227.292
|
7.889.766
|
-13.407.831
|
8.337.179
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
6.038.153
|
-1.871.163
|
-5.373.487
|
14.508.136
|
-17.434.203
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-917.745
|
-3.697.684
|
-3.057.648
|
6.000.290
|
7.600.097
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-11.449
|
-52.425
|
-18.581
|
-8.157
|
1.258
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
128.486
|
-62.336
|
202.199
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
|
116.920
|
212.860
|
-155.295
|
198.980
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-520.907
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-594.067
|
3.704.467
|
3.029.827
|
-14.022.735
|
9.238.390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-109.495
|
-41.000
|
-154.976
|
-180.318
|
-71.651
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
332
|
152
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
-3
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
-22.420
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-109.495
|
-41.000
|
-154.644
|
-180.166
|
-94.074
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
6.117.800
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-426.300
|
-122.100
|
-39.500
|
-70.800
|
-5.000
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
-3.954.389
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-426.300
|
-4.076.489
|
-39.500
|
6.047.000
|
-5.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.129.862
|
-413.022
|
2.835.683
|
-8.155.901
|
9.139.316
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.301.571
|
51.181.779
|
50.758.687
|
53.732.822
|
45.441.602
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10.070
|
-10.070
|
138.452
|
-138.452
|
6.866
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.181.779
|
50.758.687
|
53.732.822
|
45.438.469
|
54.587.784
|