Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 6.593.322 7.210.381 6.754.560 7.403.654 6.837.096
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.861.659 -4.224.957 -2.955.308 -5.197.891 -3.777.982
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 695.739 803.609 665.872 114.080 715.126
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 136.962 388.951 715.928 171.861 463.485
- Thu nhập khác -4.417 -69.878 -127.712 -207.465 -104.459
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 45.663 54.135 38.310 165.556 87.921
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1.693.916 -1.841.491 -1.263.013 -1.523.886 -1.771.907
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1.288.504 -200.000 -103.294 -20.516 -712.723
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1.623.190 2.120.750 3.725.343 905.393 1.736.557
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -1.028.684 240.672 -426.586 -770.410 3.436.834
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5.294.724 5.234.669 5.833.655 2.655.448 3.188.272
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -79.050 -12.586 294.883
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -10.805.737 -4.344.761 -2.764.591 -24.671.351 3.714.269
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -53.583 -79.689 -1.161.251 -1.719.010 -1.149.912
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -2.413.372 258.962 357.918 2.729.605 -595.501
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -20.372 2.563.510 -2.610.940 -27.217 2.361
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 12.890.213 3.227.292 7.889.766 -13.407.831 8.337.179
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 6.038.153 -1.871.163 -5.373.487 14.508.136 -17.434.203
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -917.745 -3.697.684 -3.057.648 6.000.290 7.600.097
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -11.449 -52.425 -18.581 -8.157 1.258
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 128.486 -62.336 202.199
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 116.920 212.860 -155.295 198.980
- Chi từ các quỹ của TCTD -520.907
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -594.067 3.704.467 3.029.827 -14.022.735 9.238.390
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -109.495 -41.000 -154.976 -180.318 -71.651
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 332 152
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -3
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -22.420
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -109.495 -41.000 -154.644 -180.166 -94.074
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 6.117.800
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -426.300 -122.100 -39.500 -70.800 -5.000
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -3.954.389 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -426.300 -4.076.489 -39.500 6.047.000 -5.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.129.862 -413.022 2.835.683 -8.155.901 9.139.316
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52.301.571 51.181.779 50.758.687 53.732.822 45.441.602
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10.070 -10.070 138.452 -138.452 6.866
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51.181.779 50.758.687 53.732.822 45.438.469 54.587.784