1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331.223
|
388.275
|
388.689
|
443.692
|
323.349
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
2.226
|
1.316
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
331.223
|
388.275
|
386.463
|
442.376
|
323.349
|
4. Giá vốn hàng bán
|
259.399
|
367.293
|
324.709
|
338.039
|
281.147
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71.825
|
20.983
|
61.754
|
104.337
|
42.202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.000
|
2.362
|
9.951
|
6.132
|
6.920
|
7. Chi phí tài chính
|
17.154
|
18.199
|
18.862
|
16.436
|
-24.001
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.152
|
15.682
|
15.952
|
0
|
24.942
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.035
|
3.424
|
233
|
1.467
|
1.314
|
9. Chi phí bán hàng
|
33.923
|
26.770
|
30.383
|
28.713
|
37.547
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.463
|
30.653
|
31.688
|
23.512
|
25.430
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.321
|
-48.854
|
-8.994
|
43.275
|
11.461
|
12. Thu nhập khác
|
471
|
21.730
|
2.474
|
8.344
|
2.105
|
13. Chi phí khác
|
2.166
|
3.288
|
2.497
|
-1.094
|
2.025
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.695
|
18.442
|
-23
|
9.438
|
79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.626
|
-30.411
|
-9.017
|
52.713
|
11.541
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
143
|
185
|
161
|
229
|
124
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-357
|
-357
|
-171
|
-171
|
-171
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-214
|
-171
|
-10
|
58
|
-47
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.840
|
-30.240
|
-9.007
|
52.654
|
11.587
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-679
|
-2.660
|
-2.708
|
-935
|
7.493
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.519
|
-27.580
|
-6.299
|
53.589
|
4.094
|