Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.704 1.626 -41.471 -9.017 52.713
2. Điều chỉnh cho các khoản 35.593 8.975 53.913 24.060 22.001
- Khấu hao TSCĐ 18.640 17.422 15.724 17.271 14.761
- Các khoản dự phòng -142 -17.652 21.020 -2.761 -221
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -243 874 794 -3.184 3.116
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.091 -6.822 776 -3.218 -10.398
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23.428 15.152 15.599 15.952 14.744
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.889 10.600 12.442 15.043 74.713
- Tăng, giảm các khoản phải thu -78.596 -98.339 13.704 1.657 2.043
- Tăng, giảm hàng tồn kho 64.378 50.639 61.104 27.409 12.288
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12.748 39.320 -105.746 48.877 -444.587
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.764 -3.431 7.195 -4.122 703
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.040 -10.212 9.005 1.207 -43.233
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -420 238 -490 498
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.615 -11.842 -2.059 89.581 -397.574
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35.546 -11.913 -5.695 -1.604 -22.519
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.133 158 164 1 1.620
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19.566 -12.630 -39.877 27.803 -2.243
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.289 6.748 -6.748 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.000 7.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -31.000 0 4.200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.395 4.850 -1.216 161 12.409
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -72.295 -19.535 -46.876 26.614 -6.533
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36.022 20.951 15.610 27.016 355.544
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60.562 -17.973 -14.959 -8.751 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21.180 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.540 2.978 -20.529 18.265 355.544
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -85.221 -28.400 -69.464 134.460 -48.563
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 253.322 169.628 140.926 71.931 207.105
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.607 -302 470 714 -1.501
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 169.708 140.926 71.931 207.105 157.041