I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.704
|
1.626
|
-41.471
|
-9.017
|
52.713
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35.593
|
8.975
|
53.913
|
24.060
|
22.001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.640
|
17.422
|
15.724
|
17.271
|
14.761
|
- Các khoản dự phòng
|
-142
|
-17.652
|
21.020
|
-2.761
|
-221
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-243
|
874
|
794
|
-3.184
|
3.116
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.091
|
-6.822
|
776
|
-3.218
|
-10.398
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
23.428
|
15.152
|
15.599
|
15.952
|
14.744
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.889
|
10.600
|
12.442
|
15.043
|
74.713
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78.596
|
-98.339
|
13.704
|
1.657
|
2.043
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
64.378
|
50.639
|
61.104
|
27.409
|
12.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.748
|
39.320
|
-105.746
|
48.877
|
-444.587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.764
|
-3.431
|
7.195
|
-4.122
|
703
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.040
|
-10.212
|
9.005
|
1.207
|
-43.233
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-420
|
238
|
-490
|
498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.615
|
-11.842
|
-2.059
|
89.581
|
-397.574
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35.546
|
-11.913
|
-5.695
|
-1.604
|
-22.519
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.133
|
158
|
164
|
1
|
1.620
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.566
|
-12.630
|
-39.877
|
27.803
|
-2.243
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.289
|
|
6.748
|
-6.748
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-7.000
|
7.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31.000
|
|
|
0
|
4.200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.395
|
4.850
|
-1.216
|
161
|
12.409
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72.295
|
-19.535
|
-46.876
|
26.614
|
-6.533
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36.022
|
20.951
|
15.610
|
27.016
|
355.544
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.562
|
-17.973
|
-14.959
|
-8.751
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-21.180
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.540
|
2.978
|
-20.529
|
18.265
|
355.544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85.221
|
-28.400
|
-69.464
|
134.460
|
-48.563
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
253.322
|
169.628
|
140.926
|
71.931
|
207.105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.607
|
-302
|
470
|
714
|
-1.501
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
169.708
|
140.926
|
71.931
|
207.105
|
157.041
|