Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 379.755 230.159 302.663 1.114.810 671.295
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -323.854 -263.279 -308.435 -744.425 -725.925
3. Tiền chi trả cho người lao động -42.187 -40.214 -41.427 -43.761 -53.461
4. Tiền chi trả lãi vay -776 -7.861 -7.693 -7.869 -46.873
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.668 -806 -1.194 -1.284 -170
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 411.415 183.981 66.481 546.111 89.248
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -430.797 -125.309 -69.441 -817.677 -412.764
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.113 -23.330 -59.047 45.905 -478.650
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44 0 -16 -6 -117
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 256 96 -64 1.984 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.959 0 -9.066 -234.509 73.874
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 180 39.810 0 232.783 -86.020
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -675
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 15.000 0 -15.000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7 536 336 -330 11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -46.560 55.442 -8.810 -15.078 -12.836
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 181 99 946 650 194.304
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 385.289 149.732 161.493 373.881 590.885
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -272.613 -196.138 -72.151 -469.809 -244.927
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 112.857 -46.307 90.288 -95.278 540.262
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 57.184 -14.196 22.432 -64.451 48.776
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.898 65.513 51.322 73.550 9.299
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -590 4 -204 199 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65.492 51.322 73.550 9.299 58.075