I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.696.720
|
648.536
|
844.935
|
3.607.731
|
1.543.157
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.208.809
|
-1.550.960
|
-1.271.536
|
-2.357.968
|
-1.981.932
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
12.334
|
24.193
|
14.050
|
26.009
|
14.739
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
15.379
|
22.169
|
132.410
|
246.212
|
27.176
|
- Thu nhập khác
|
18.450
|
13.363
|
26.535
|
102.096
|
40.758
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
2.636
|
4.406
|
10.909
|
20.737
|
20.418
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-216.842
|
-206.703
|
-269.416
|
-924.797
|
-221.271
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-70.000
|
-38.151
|
-58.000
|
-13.370
|
-64.213
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
249.868
|
-1.083.147
|
-570.112
|
706.650
|
-621.167
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-1.101.959
|
|
-400.000
|
-2.850.000
|
300.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
|
-19.513
|
409.446
|
2.281.722
|
-67.382
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-770
|
10.385
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4.112.108
|
-49.558
|
-65.824
|
-2.323.432
|
-2.333.322
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
981.902
|
-336.338
|
-553.436
|
1.290.110
|
717.898
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-3.621.234
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-14.094.214
|
2.178.916
|
-4.802.459
|
8.960.365
|
-7.564.869
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
6.877.240
|
6.996.662
|
3.575.337
|
-962.929
|
1.385.740
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
50.000
|
-110.000
|
396.000
|
349.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
1.071
|
8.594
|
7.377
|
238.244
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-137.374
|
52.079
|
135.569
|
164.523
|
-130.068
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-743
|
-406
|
0
|
-856
|
-1.488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.959.391
|
7.800.152
|
-2.372.885
|
7.669.530
|
-7.727.414
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-22.782
|
-4.272
|
-38.879
|
-1.661
|
-9.906
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
19
|
0
|
48
|
403
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
52.364
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
5.224
|
0
|
5.874
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.557
|
-4.253
|
19.359
|
-1.613
|
-9.503
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.976.949
|
7.795.899
|
-2.353.526
|
7.667.917
|
-7.736.917
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.110.358
|
8.133.849
|
15.931.910
|
13.589.325
|
21.243.699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
440
|
2.162
|
10.941
|
-13.543
|
-3.557
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.133.849
|
15.931.910
|
13.589.325
|
21.243.699
|
13.503.225
|