1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
201.220
|
228.549
|
212.334
|
232.705
|
192.958
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
265
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
201.220
|
228.284
|
212.334
|
232.705
|
192.958
|
4. Giá vốn hàng bán
|
180.694
|
204.924
|
191.013
|
211.457
|
175.237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.527
|
23.360
|
21.321
|
21.248
|
17.721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
718
|
869
|
617
|
649
|
559
|
7. Chi phí tài chính
|
3.427
|
3.763
|
2.592
|
2.491
|
1.318
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.305
|
3.261
|
2.280
|
1.866
|
1.278
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.411
|
6.207
|
5.578
|
5.575
|
4.257
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.378
|
4.548
|
4.365
|
5.699
|
4.085
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.030
|
9.711
|
9.403
|
8.133
|
8.620
|
12. Thu nhập khác
|
70
|
26
|
36
|
39
|
71
|
13. Chi phí khác
|
15
|
108
|
128
|
61
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
55
|
-83
|
-92
|
-22
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.085
|
9.628
|
9.311
|
8.111
|
8.679
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.595
|
1.982
|
1.896
|
1.814
|
1.735
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.595
|
1.982
|
1.896
|
1.814
|
1.735
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.489
|
7.646
|
7.415
|
6.297
|
6.944
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.489
|
7.646
|
7.415
|
6.297
|
6.944
|